Asus Zenfone 11 Ultra: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn AMOLED 6.78" 144Hz, RAM 16GB, ROM 512GB. Camera chính 50MP gimbal OIS, tele 32MP, góc rộng 13MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 65W. Chống nước IP68, âm thanh Hi-Res, 5G, Wi-Fi 7. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫20.349.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | gimbal OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 32 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Tiêu cự camera chính 2 | 65mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR10+ |
Định dạng video camera chính | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.2" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 13 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/3.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.2" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Panorama, HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.7µm |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 144 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 2500 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10 |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 18, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - International, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 18, 20, 25, 26, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - USA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 - International, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66, 71 - USA |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
dung luong pin | 5500 mAh |
sac pin | 65W wired, PD3.0, PPS, QC5, 100% in 39 min, 15W wireless (Qi), 10W reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 224 |
chieu cao than may | 163.8 |
chieu rong than may | 76.8 |
do sau than may | 8.9 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame, glass back |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC, GLONASS |
usb | USB Type-C |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Eternal Black, Skyline Blue, Misty Gray, Desert Sand |
model khac | AI2401, ASUS_AI2401_H |
khac | 32-bit/384kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |