Với cảm biến APS-C CMOS 24.2 megapixel và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6, máy ảnh Canon EOS 760D mang đến chất lượng hình ảnh xuất sắc với độ phân giải cao và màu sắc sống động. Màn hình LCD 3.7 inch có độ phân giải lên đến 1.04 triệu điểm ảnh, cho phép bạn xem và điều chỉnh hình ảnh một cách rõ nét. Hệ thống lấy nét tự động Hybrid CMOS AF III với 19 điểm lấy nét cross-type f/2.8 giúp chụp ảnh nhanh chóng và chính xác trong mọi điều kiện ánh sáng. Chế độ quay video Full HD (1920 x 1080) với tốc độ khung hình lên đến 29.97p, 25.00p, 23.98p mang lại trải nghiệm quay phim chuyên nghiệp. Kết nối Wi-Fi và NFC giúp chia sẻ hình ảnh dễ dàng qua điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Máy ảnh Canon EOS 760D là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê nhiếp ảnh muốn nâng cao kỹ năng chụp ảnh của mình với một thiết bị mạnh mẽ và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫10.000.000
4 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
₫10.165.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Canon
Mẫu
EOS 760D
Dòng sản phẩm
3 số của Canon EOS
Loại máy ảnh
DSLR upper-entry
Ngàm ống kính
EF mount of Canon
Cảm biến
Hệ thống làm sạch
Automatic / Manual
Kích thước
APS-C
Điểm ảnh hiệu dụng
24200000
Loại
CMOS sensor
Xử lý hình ảnh
Chế độ màu
3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Dải iso
Tiêu chuẩn
100-6400
Mở rộng
H (equivalent to ISO 25600)
Bộ xử lý
DIGIC 6
Màn hình
Màn hình
Loại
Liquid Crystal Monitor, Color TFT
Kích thước
3.7
Đơn vị kích thước
inches
Độ phân giải
about 1.04 million dots
Lấy nét
Hệ thống tự động lấy nét
Hybrid CMOS AF III with 19 cross-type points at f/2.8
Chế độ lấy nét
Single-point AF, Zone AF, Large zone AF, Auto selection AF
Điểm lấy nét
19
Chụp
Chụp liên tục
Màn trập cơ
5
Chế độ phơi sáng
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual Exposure
Chế độ đo sáng
iFCL 63-zone metering system
Tốc độ màn trập
Tối thiểu
1/4000 giây
Tối đa
30 giây
Khả năng video
Tốc độ bit
Variable (average)
Mã hóa
MPEG-4 AVC/H.264, AAC
Định dạng
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Tốc độ khung hình
29.97p / 25.00p / 23.98p
Độ phân giải tối đa
Full HD (1920 x 1080)
Lưu trữ
Định dạng tệp
JPEG, RAW (Canon's original 14-bit), RAW+JPEG
Loại phương tiện
SD / SDHC* / SDXC*
Kết nối
Cổng kết nối
Analog video (NTSC / PAL), USB high-speed, HDMI mini Type C
Không dây
Wi-Fi and NFC
Nguồn điện
Thời lượng pin
Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Loại pin
LP-E17 Lithium-Ion battery pack
Vật lý
Kích thước
Chiều cao
131.9
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
100.9
Đơn vị chiều rộng
mm
Độ sâu
77.8
Đơn vị độ sâu
mm
Trọng lượng
565
Đơn vị trọng lượng
g