Cubot KingKong X là điện thoại bền bỉ với chuẩn IP68/IP69K, chống rơi 1.5m. Màn hình IPS LCD 6.58", 120Hz, pin 10200mAh sạc 33W. Camera chính 100MP, camera đêm 24MP, macro 5MP. Chip Dimensity 7050, RAM 16GB, ROM 256/512GB. Hỗ trợ 5G, NFC, GPS đa hệ thống. Chạy Android 14, có màn hình phụ 1.85" phía sau.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫8.359.665
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G68 MC4 |
bo nho ram | 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 100 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 24 MP |
Chế độ camera chính 2 | night vision camera |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 5 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
kich thuoc man hinh | 6.58 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 120 |
man hinh khac | Secondary 1.85" touchscreen on the back |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE |
toc do mang | HSPA, LTE |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
dung luong pin | 10200 mAh |
sac pin | 33W wired, PD |
than may sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 388 |
chieu cao than may | 170.9 |
chieu rong than may | 82.2 |
do sau than may | 18.7 |
bao ve than may | IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
than may khac | Drop-to-concrete resistance from up to 1.5m, MIL-STD-810H compliant |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C, OTG |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Black |