Doogee V30 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 7050, RAM 12GB, ROM 512GB. Màn hình IPS LCD 6.58" 120Hz, camera chính 200MP, pin 10800mAh sạc nhanh 33W. Chống nước IP68/IP69K, chuẩn quân đội MIL-STD-810H. Hỗ trợ 5G, NFC, Bluetooth 5.2. Đặc biệt có camera hồng ngoại 24MP chụp đêm. Thiết kế bền bỉ, hiệu năng ấn tượng cho trải nghiệm đa phương tiện.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫11.980.000
1 sản phẩm
₫11.985.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Doogee
Mã sản phẩm
V30 Pro
Tên sản phẩm
Doogee V30 Pro
Ngày ra mắt
2023-10-24
Màu sắc
Black, Orange, Silver
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP68/IP69K dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
17.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
178.5
Đơn vị chiều cao
mm
Chiều rộng
83.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G68 MC4
Hệ điều hành
Android 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
200 MP
Khẩu độ
f/1.7
Kích thước cảm biến
1/1.4"
Lấy nét tự động
PDAF
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
infrared night vision lights
Độ phân giải
24 MP
Khẩu độ
f/1.8
Chế độ
night vision
Camera 3
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Khẩu độ
f/1.8
Kích thước cảm biến
1/2.7"
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Tần số quét
120
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Kích thước
6.58
Pin
Dung lượng
10800
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
33W wired, Reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS
Radio
Có
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
5G
1, 3, 7, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity