Honor Magic6: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO OLED 6.78" 120Hz, RAM 12/16GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP OIS, góc rộng 50MP. Selfie 50MP AF. Pin 5450mAh, sạc nhanh 66W, không dây 50W. Android 14, MagicOS 8. Bluetooth 5.3, Wi-Fi 6/7, NFC. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 199g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫16.560.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Honor
Mã sản phẩm
Magic6
Tên sản phẩm
Honor Magic6
Màu sắc
Black, Green, Blue, Purple, White
Ngày ra mắt
2024-01-11
Chất liệu
Glass front, glass back or silicone polymer back (eco leather)
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.1
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
161.8
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
199
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75.4
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno 750
Hệ điều hành
Android 14, MagicOS 8
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
13mm
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.3"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
Laser AF, PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
32 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
gyro-EIS, HDR, 10-bit video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera selfie
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
22mm
Kích thước cảm biến
1/2.93"
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
50 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1600
Loại HDR
HDR
Tấm nền
LTPO OLED
Đỉnh
5000
Bảo vệ
Jurhino glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1264 x 2800 pixels (~453 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
5450
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
66W wired, 50W wireless, Reverse wireless, 5W reverse wired
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a)
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
SA/NSA
4G
LTE
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass
Khác
Các phiên bản
BVL-AN00