Honor Magic6: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO OLED 6.78" 120Hz, RAM 12/16GB, ROM 256/512GB UFS 4.0. Camera chính 50MP OIS, tele 32MP OIS, góc rộng 50MP. Selfie 50MP AF. Pin 5450mAh, sạc nhanh 66W, không dây 50W. Android 14, MagicOS 8. Bluetooth 5.3, Wi-Fi 6/7, NFC. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 199g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫32.450.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, MagicOS 8 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.3" |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | Laser AF, PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 32 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, HDR, 10-bit video |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.88" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 50 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.93" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1264 x 2800 pixels (~453 ppi density) |
man hinh panel | LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Jurhino glass |
do sang man hinh | 5000 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR |
mang 5g | SA/NSA |
mang 4g | LTE |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Po 5450 mAh |
sac pin | 66W wired, 50W wireless, Reverse wireless, 5W reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 199 |
chieu cao than may | 161.8 |
chieu rong than may | 75.4 |
do sau than may | 8.1 |
cau tao than may | Glass front, glass back or silicone polymer back (eco leather) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Green, Blue, Purple, White |
model khac | BVL-AN00 |