Huawei Mate X5: Điện thoại gập cao cấp với màn hình OLED 7.85" (2224x2496px) và màn phụ 6.4". Trang bị chip Kirin 9000S, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256GB-1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 12MP OIS, góc rộng 13MP. Pin 5060mAh, sạc nhanh 66W. Chống nước IPX8, hỗ trợ bút stylus. Chạy HarmonyOS 4.0 (Trung Quốc) hoặc EMUI (châu Âu).
Thông số kỹ thuật chi tiết
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Huawei
Mã sản phẩm
Mate X5
Tên sản phẩm
Huawei Mate X5
Màu sắc
Black, White, Purple, Dark Green, Gold
Ngày ra mắt
2023-09-08
Chất liệu
Glass front, glass back or eco leather back, aluminum frame
Thẻ SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
5.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
156.9
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
243
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
141.5
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Kirin 9000S (7 nm)
CPU
Octa-core (1x2.62 GHz Taishan Big & 3x2.15 GHz Taishan Mid & 4x1.53GHz Cortex-A510)
GPU
Maleoon 910 MP4
Hệ điều hành
HarmonyOS 4.0 (China), EMUI (Europe), no Google Play Services
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
13mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
AF
Độ phân giải
13 MP
Tính năng
LED flash, panorama, HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
23mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF, Laser AF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
periscope telephoto
Khẩu độ
f/3.4
Tiêu cự
125mm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
12 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Camera selfie
Tính năng
HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Camera 2
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30fps
Cảm biến độ sâu
Cover camera:
Màn hình
Khác
Cover display:, OLED, 120Hz, 6.4 inches, 1080 x 2504 pixels
Tấm nền
Foldable OLED
Bảo vệ
Kunlun Glass (cover display only)
Tần số quét
120
Độ phân giải
2224 x 2496 pixels (~426 ppi density)
Kích thước
7.85
Pin
Dung lượng
5060
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
66W wired, 50W wireless, 7.5W reverse wireless
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
USB
USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Mạng
Băng tần
5G
SA/NSA
4G
LTE
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, altimeter
Khác
Các phiên bản
ALT-AL10