Intel Core i9-14900KS là CPU hiệu năng cao với 24 nhân, 32 luồng, thuộc kiến trúc Raptor Lake-R. Xung nhịp cơ bản 3.2 GHz, đạt tối đa 6.2 GHz boost. Tích hợp GPU Intel UHD 770, hỗ trợ DDR5-5600/DDR4-3200, PCIe 5.0. Bộ nhớ đệm L3 36MB, TDP 150W, socket LGA 1700. Hỗ trợ OC, xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, phù hợp gaming và công việc nặng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫15.699.000
8 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
₫18.490.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Intel Core Ultra 9 285K: Bộ xử lý đa nhân mạnh mẽ với kết quả benchmark hỗn hợp
Bộ xử lý hàng đầu mới nhất của Intel, Core Ultra 9 285K, đã ra mắt với một số chỉ số hiệu suất đa nh...
Intel Core Ultra 9 285K: Tín hiệu hiệu suất trái chiều trong các thông tin rò rỉ mới nhất
Những thông tin rò rỉ gần đây về bộ xử lý Core Ultra 9 285K sắp ra mắt của Intel cho thấy một bức tr...
Core Ultra 9 285K của Intel bị rò rỉ: Flagship Arrow Lake vượt trội đối thủ trong các bài kiểm tra hiệu năng
Bộ xử lý Arrow Lake hàng đầu sắp ra mắt của Intel, Core Ultra 9 285K, đã có màn trình diễn ấn tượng ...
AMD trì hoãn ra mắt Ryzen 9000: Vấn đề chất lượng đẩy ngày phát hành sang tháng 8
AMD đã thông báo trì hoãn việc ra mắt dòng bộ xử lý Ryzen 9000 được mong đợi, với lý do lo ngại về c...
AMD Ryzen 9 9950X phá vỡ kỷ lục: Ép xung 6,7 GHz và đạt 55K điểm Cinebench
CPU hàng đầu Ryzen 9 9950X sắp ra mắt của AMD đang gây chấn động trong giới công nghệ, thể hiện nhữn...
Đặc điểm kỹ thuật
Số lõi | 24 |
---|---|
Số luồng | 32 |
Xung nhịp cơ bản | 3.2 GHz |
Xung nhịp tăng tốc tối đa | 6.2 GHz |
Kiến trúc | Raptor Lake-R |
Quy trình sản xuất | Intel 7 nm |
Bộ nhớ đệm L3 | 36 MB |
Bộ nhớ đệm L2 | 2 MB per core |
Bộ nhớ đệm L1 | 80 KB per core |
Loại bộ nhớ | DDR5-5600, DDR4-3200 |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ tối đa | 192 GB |
Băng thông bộ nhớ | 89.6 GB/s |
Công suất thiết kế | 150W |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 100°C |
Yêu cầu nguồn điện | 253W |
Đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 770 |
Xung nhịp cơ bản GPU | 1.65 GHz |
Xung nhịp tăng tốc GPU | 1.65 GHz |
Đơn vị tính toán GPU | 32 |
Socket | LGA 1700 |
Phiên bản PCIe | 5.0 and 4.0 |
Làn PCIe | 16 |
Hỗ trợ hiển thị | HDMI: 4096x2160@60Hz, DP: 7680x4320@60Hz, eDP: 5120x3200@120Hz |
Kích thước die | 257 mm² |
Hỗ trợ ép xung | Có |