Lenovo Tab M11

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
Lenovo Tab M11 là máy tính bảng Android 13 với màn hình IPS LCD 11 inch, độ phân giải 1200x1920 pixels. Trang bị chip Mediatek Helio G88, RAM 4GB/8GB, bộ nhớ 64GB/128GB có thể mở rộng. Camera sau 13MP và 8MP, camera trước 8MP. Pin 7040mAh, sạc nhanh 15W. Hỗ trợ bút cảm ứng, loa stereo 4 loa. Thiết kế khung nhôm, mặt lưng nhôm, màn hình kính.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Sản phẩm mới
Hàng trưng bày
64GB
128GB
Hoàng Hà Mobile
₫4.690.000
1 sản phẩm
Shopee
₫4.888.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Di Động Việt
Di Động Việt
₫4.950.000
1 sản phẩm
Fado
₫5.022.720
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
₫5.190.000
1 sản phẩm
Thế Giới Di Động
Thế Giới Di Động
₫5.390.000
1 sản phẩm
Phong Vũ
Phong Vũ
₫5.490.000
1 sản phẩm
Các bài đánh giá về Lenovo | Tab M11
… Tổng số 2 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(44.4% ý kiến khác)
11.1%
Độ phân giải màn hình hoặc số điểm ảnh
11.1%
Chất lượng âm thanh
11.1%
Hiệu suất bộ xử lý
11.1%
Hiệu suất chơi game
11.1%
Thời lượng pin
👎 Những điểm yếu
50%
Hiệu suất bộ xử lý
50%
Thiết bị bổ sung
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetMediatek MT6769H Helio G88 (12 nm)
cpuOcta-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
gpuMali-G52 MC2
bo nho ram4GB, 8GB
bo nho rom64GB, 128GB
he dieu hanhAndroid 13
Độ phân giải camera chính 113 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/2.2
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Độ phân giải camera chính 28 MP
Chế độ camera chính 2wide
Khẩu độ camera chính 2f/2.0
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Tính năng camera chínhLED flash
Định dạng video camera chính1080p@30fps
Độ phân giải camera trước 18 MP
Chế độ camera trước 1wide
Khẩu độ camera trước 1f/2.0
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Định dạng video camera trước1080p@30fps
kich thuoc man hinh11
do phan giai man hinh1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~206 ppi density)
man hinh panelIPS LCD
toc do lam moi man hinh90
loai man hinh400
mang 4g1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 66, 71
mang 3gHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
cong nghe mangGSM, HSPA, LTE
toc do mangHSPA, LTE
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
bluetooth5.1, A2DP, LE
dung luong pinLi-Po 7040 mAh
sac pin15W wired
than may simNano-SIM
trong luong than may465
chieu cao than may166.3
chieu rong than may255.3
do sau than may7.2
cau tao than mayGlass front, aluminum frame, aluminum back
than may khacStylus support
khe the nhomicroSDXC (dedicated slot)
bo nho khaceMMC 5.1
cam bienAccelerometer, gyro
dinh viGPS, GLONASS, BDS
usbUSB Type-C 2.0
loa ngoaistereo speakers (4 speakers)
trs
mau sac khacLuna grey, Seafoam green
model khacTB330FU