Lenovo Tab M11 là máy tính bảng Android 13 với màn hình IPS LCD 11 inch, độ phân giải 1200x1920 pixels. Trang bị chip Mediatek Helio G88, RAM 4GB/8GB, bộ nhớ 64GB/128GB có thể mở rộng. Camera sau 13MP và 8MP, camera trước 8MP. Pin 7040mAh, sạc nhanh 15W. Hỗ trợ bút cảm ứng, loa stereo 4 loa. Thiết kế khung nhôm, mặt lưng nhôm, màn hình kính.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
FPT Shop
₫3.643.200
2 sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫3.690.000
6 sản phẩm
Di Động Việt
₫3.990.000
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫3.990.000
2 sản phẩm
Shopee
THƯƠNG HIỆU HOT -50%
₫4.490.000
7 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
Phong Vũ
₫4.590.000
2 sản phẩm
₫4.779.000
5 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Điện Máy Xanh
₫4.790.000
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Lenovo
Mã sản phẩm
Tab M11
Tên sản phẩm
Lenovo Tab M11
Ngày ra mắt
2024-01-09
Màu sắc
Luna grey, Seafoam green
Chất liệu
Glass front, aluminum frame, aluminum back
Thẻ SIM
Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
7.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
166.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
465
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
255.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek MT6769H Helio G88 (12 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G52 MC2
Hệ điều hành
Android 13
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
RAM
4, 8
Đơn vị RAM
GB
ROM
64, 128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Khẩu độ
f/2.2
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.0
Chế độ
wide
Camera selfie
Video
Định dạng
1080p@30fps
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.0
Chế độ
wide
Màn hình
Tấm nền
IPS LCD
Tần số quét
90
Độ phân giải
1200 x 1920 pixels, 16:10 ratio (~206 ppi density)
Kích thước
11
Thông thường
400
Pin
Dung lượng
7040
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
15W wired
Kết nối
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
Định vị
GPS, GLONASS, BDS
USB
USB Type-C 2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 66, 71
Tốc độ
HSPA, LTE
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers (4 speakers)
Cổng tai nghe
Có
Tính năng
Cảm biến
Accelerometer, gyro
Khác
Các phiên bản
TB330FU