Meizu 21 Note: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn hình LTPO OLED 6.78" 144Hz, camera chính 50MP OIS. Pin 5500mAh, sạc nhanh 65W. RAM 16GB, ROM 256/512GB. Chống nước IP65. 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 205g. Camera selfie 16MP, quay video 8K. Cảm biến vân tay dưới màn hình, loa stereo.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
🎉ĐỈNH GIÁ CÓ QUÀ - LÊN ĐỜI CÓ DEAL🎁
₫7.290.000
1 sản phẩm
₫8.088.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Meizu
Mã sản phẩm
21 Note
Tên sản phẩm
Meizu 21 Note
Ngày ra mắt
2024-05-16
Màu sắc
Black, White
Chất liệu
Glass front, aluminum frame, plastic back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Chống nước và bụi
IP65 dust and water resistant
Kích thước
Độ dày
8.2
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
205
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.9
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 740
Hệ điều hành
Flyme OS
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Ring-LED flash, panorama, HDR
Video
Tính năng
8K, 4K, 1080p; gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.7
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.56"
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
13 MP
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
16mm
Lấy nét tự động
AF
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.5
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1600
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
LTPO OLED
Đỉnh
5000
Tần số quét
144
Độ phân giải
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density)
Kích thước
6.78
Thông thường
800
Pin
Dung lượng
5500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
65W wired, PD3 PPS, QC4+
Kết nối
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, tri-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G
1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity