Motorola Razr 40 Ultra: Gập mở linh hoạt với màn hình LTPO AMOLED 6.9" (165Hz, HDR10+) và màn phụ 3.6". Snapdragon 8+ Gen 1, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 12MP OIS, phụ 13MP góc rộng, selfie 32MP. Pin 3800mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước, 5G, NFC. Thiết kế mỏng nhẹ (7mm, 188.5g) với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫5.110.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
₫8.700.000
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
cpu
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
gpu
Adreno 730
bo nho ram
8GB, 12GB
bo nho rom
256GB, 512GB
he dieu hanh
Android 13, up to 3 major Android upgrades
Độ phân giải camera chính 1
12 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.5
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/2.55"
Kích thước pixel camera chính 1
1.4µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
PDAF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
13 MP
Chế độ camera chính 2
ultrawide
Khẩu độ camera chính 2
f/2.2
Kích thước pixel camera chính 2
1.12µm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2
AF
Tính năng camera chính
LED flash, panorama, HDR
Công nghệ video camera chính
HDR10+, gyro-EIS
Định dạng video camera chính
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/3.0"
Độ phân giải camera trước 1
32 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.4
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Tính năng camera trước
HDR
Định dạng video camera trước
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Kích thước pixel camera trước 1
0.7µm
kich thuoc man hinh
6.9
do phan giai man hinh
1080 x 2640 pixels (~413 ppi density)
man hinh panel
Foldable LTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh
165
do sang man hinh
1400
loai hdr man hinh
HDR10+
man hinh khac
Second external AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1100 nits (peak), 3.6 inches, 1056 x 1066 pixels, 413 ppi, Gorilla Glass Victus
mang 5g
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - International, 2, 5, 7, 12, 13, 14, 25, 26, 29, 30, 38, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - North America
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 - International, 1, 2, 3, 4, 5, , 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - North America
mang 3g
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO
mang 2g
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
cong nghe mang
GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE (CA), 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (region dependent)
bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
dung luong pin
Li-Po 3800 mAh
sac pin
30W wired, 5W wireless
than may sim
Nano-SIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
5
chieu cao than may
170.8
chieu rong than may
74
do sau than may
7
cau tao than may
Plastic front (unfolded), glass front (folded, Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame (7000 series), hinge (stainless steel)
than may khac
Water-repellent coating
bo nho khac
UFS 3.1
nfc
Có
cam bien
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh vi
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
usb
USB Type-C 2.0
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Infinite Black, Glacier Blue, Viva Magenta, Peach Fuzz
model khac
XT2321-3, XT2321-1, XT2321-2
khac
Snapdragon Sound