OnePlus Ace 3V: Mạnh mẽ với Snapdragon 7+ Gen 3, màn hình AMOLED 6.74" 120Hz, camera chính 50MP OIS. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Thiết kế mỏng 8.5mm, nặng 200g. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫6.150.000
2 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM7675 Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X4 & 4x2.6 GHz Cortex-A720 & 3x1.9 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 732 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.95" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 2 | 16mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.0µm |
kich thuoc man hinh | 6.74 |
do phan giai man hinh | 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 2150 |
do sang hbm | 1100 |
mang 5g | 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
dung luong pin | 5500 mAh |
sac pin | 100W wired, 1-100% in 26 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 200 |
chieu cao than may | 162.7 |
chieu rong than may | 75.2 |
do sau than may | 8.5 |
cau tao than may | Glass front, glass back, plastic frame |
bao ve than may | IP65, waterproof and dustproof |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Purple, Gray |
model khac | PJF110 |