Oppo Find X7 Ultra: Flagship smartphone với màn hình LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB. Hệ thống 4 camera sau 50MP với ống kính Hasselblad, zoom quang 3x và 5x. Pin 5000mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP68, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7. Thiết kế cao cấp với khung nhôm, mặt lưng kính hoặc da sinh thái.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫15.500.000
8 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Rò rỉ thông tin dòng Oppo Find X8: Phiên bản Ultra và Mini sẽ ra mắt vào đầu năm 2025
Khi các nhà sản xuất smartphone đang chuẩn bị cho dòng sản phẩm cao cấp năm 2025, Oppo đang tích cực...
Đánh giá OPPO Find X8 Pro: Flagship cao cấp với những đổi mới còn nhiều tranh cãi
Smartphone flagship mới nhất của OPPO gia nhập phân khúc cao cấp với những tính năng đầy tham vọng v...
Dòng Oppo Find X8 sẽ ra mắt vào ngày 24 tháng 10 với tính năng bảo vệ mắt tiên tiến
Oppo sẽ giới thiệu dòng smartphone cao cấp mới nhất, Find X8, vào ngày 24 tháng 10 tại Trung Quốc. C...
Rò rỉ thông tin dòng Oppo Find X8 tiết lộ thông số kỹ thuật mạnh mẽ và kế hoạch ra mắt toàn cầu
Các smartphone cao cấp sắp ra mắt của Oppo, Find X8 và Find X8 Pro, đang tạo ra sự chú ý trong giới ...
Oppo Find X8 Ultra đồn đoán trang bị pin khủng 6.000mAh với sạc nhanh 100W
Oppo Find X8 Ultra sắp ra mắt đang tạo ra sự xôn xao trong giới công nghệ, với những rò rỉ mới cho t...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
cpu
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
gpu
Adreno 750
bo nho ram
12GB, 16GB
bo nho rom
256GB, 512GB
he dieu hanh
Android 14, ColorOS 14
Độ phân giải camera chính 1
50 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.8
Tiêu cự camera chính 1
23mm
Kích thước pixel camera chính 1
1.6µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
multi-directional PDAF, Laser AF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
50 MP
Chế độ camera chính 2
periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 2
f/2.6
Tiêu cự camera chính 2
65mm
Kích thước pixel camera chính 2
1.0µm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2
multi-directional PDAF (25cm - ∞)
Tính năng camera chính
Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chính
gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision
Định dạng video camera chính
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/1.56"
Chống rung camera chính 2
OIS
Độ phân giải camera chính 3
50 MP
Chế độ camera chính 3
periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 3
f/4.3
Tiêu cự camera chính 3
135mm
Kích thước cảm biến camera chính 3
1/2.51"
Kích thước pixel camera chính 3
0.7µm
Loại ống kính camera chính 3
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3
dual pixel PDAF (35cm - ∞)
Chống rung camera chính 3
OIS
Độ phân giải camera trước 1
32 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.4
Tiêu cự camera trước 1
21mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/2.74"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Lấy nét tự động camera trước 1
PDAF
Tính năng camera trước
Panorama
Công nghệ video camera trước
gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@30/60fps, 1080p@30fps
Kích thước pixel camera trước 1
0.8µm
kich thuoc man hinh
6.82
do phan giai man hinh
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
man hinh panel
LTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh
120
bao ve man hinh
Corning Gorilla Glass Victus 2
do sang man hinh
4500
do sang hbm
2600
loai hdr man hinh
HDR10+
loai man hinh
1600
mang 5g
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
mang 3g
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
cong nghe mang
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE, 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
dung luong pin
5000 mAh
sac pin
100W wired, PD, 50% in 10 min, 100% in 26 min (advertised), 50W wireless, 10W reverse wireless
than may sim
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
221
chieu cao than may
164.3
chieu rong than may
76.2
do sau than may
9.5
cau tao than may
Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass) or eco leather back, aluminum frame
bao ve than may
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
bo nho khac
UFS 4.0
nfc
Có
cam bien
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh vi
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
usb
USB Type-C 3.2, OTG
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Black, Dark Blue, Light Brown
model khac
PHY110, PHY120
Độ phân giải camera chính 4
50 MP
Loại ống kính camera chính 4
normal lens
Chế độ camera chính 4
ultrawide
Khẩu độ camera chính 4
f/2.0
Tiêu cự camera chính 4
14mm
Kích thước cảm biến camera chính 4
1/1.95"
Kích thước pixel camera chính 4
1.0µm
Lấy nét tự động camera chính 4
PDAF