Oppo Find X7 Ultra: Flagship smartphone với màn hình LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB. Hệ thống 4 camera sau 50MP với ống kính Hasselblad, zoom quang 3x và 5x. Pin 5000mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP68, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7. Thiết kế cao cấp với khung nhôm, mặt lưng kính hoặc da sinh thái.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫16.499.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
₫16.730.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, ColorOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.6µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Tiêu cự camera chính 2 | 65mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | multi-directional PDAF (25cm - ∞) |
Tính năng camera chính | Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.56" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 3 | f/4.3 |
Tiêu cự camera chính 3 | 135mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.51" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | dual pixel PDAF (35cm - ∞) |
Chống rung camera chính 3 | OIS |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 21mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | Panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.82 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 4500 |
do sang hbm | 2600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 1600 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 100W wired, PD, 50% in 10 min, 100% in 26 min (advertised), 50W wireless, 10W reverse wireless |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 221 |
chieu cao than may | 164.3 |
chieu rong than may | 76.2 |
do sau than may | 9.5 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass) or eco leather back, aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Dark Blue, Light Brown |
model khac | PHY110, PHY120 |
Độ phân giải camera chính 4 | 50 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | normal lens |
Chế độ camera chính 4 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 4 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 4 | 14mm |
Kích thước cảm biến camera chính 4 | 1/1.95" |
Kích thước pixel camera chính 4 | 1.0µm |
Lấy nét tự động camera chính 4 | PDAF |