Oppo Find X8 Pro

Tổng quan
Giá sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
Oppo Find X8 Pro: Flagship smartphone với màn hình LTPO AMOLED 6.78", độ phân giải 1264x2780, tần số quét 120Hz. Chip Mediatek Dimensity 9400, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP OIS, camera tele 50MP OIS, camera góc rộng 50MP. Pin 5910mAh, sạc nhanh 80W, chống nước IP68/IP69. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Tất cả
256GB
512GB
1TB
Shopee
Shopee
₫20.490.000
8 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Thế Giới Di Động
Thế Giới Di Động
₫29.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
1/3
Vivo Pad 4 Pro Rò Rỉ: Máy Tính Bảng Đầu Tiên Với Chip Dimensity 9400, Pin Khủng 12.000mAh
Thị trường máy tính bảng sắp chứng kiến một bước tiến công nghệ đáng kể khi thông số kỹ thuật của Vi...
Vivo Pad 4 Pro Rò Rỉ: Máy Tính Bảng Đầu Tiên Với Chip Dimensity 9400, Pin Khủng 12.000mAh
Đánh giá OPPO Find X8 Pro: Flagship cao cấp với những đổi mới còn nhiều tranh cãi
Smartphone flagship mới nhất của OPPO gia nhập phân khúc cao cấp với những tính năng đầy tham vọng v...
Đánh giá OPPO Find X8 Pro: Flagship cao cấp với những đổi mới còn nhiều tranh cãi
Thông số kỹ thuật Oppo Find X8 Ultra được tiết lộ: Pin 6.000mAh và Hệ thống 4 Camera tiên tiến
Khi các nhà sản xuất smartphone đang chuẩn bị cho các dòng sản phẩm cao cấp năm 2024, thông số kỹ th...
Thông số kỹ thuật Oppo Find X8 Ultra được tiết lộ: Pin 6.000mAh và Hệ thống 4 Camera tiên tiến
Tham vọng Gaming của Oppo: X8 Pad rò rỉ với chip Dimensity 9400 cao cấp
Thị trường máy tính bảng đang chứng kiến một bước phát triển thú vị khi Oppo chuẩn bị gia nhập phân ...
Tham vọng Gaming của Oppo: X8 Pad rò rỉ với chip Dimensity 9400 cao cấp
OPPO Pad 3 Pro Ra Mắt Toàn Cầu: Máy Tính Bảng Cao Cấp với Snapdragon 8 Gen 3, Giá Từ RM3,299
OPPO vừa mở rộng danh mục máy tính bảng của mình với việc ra mắt toàn cầu chiếc Pad 3 Pro cao cấp, đ...
OPPO Pad 3 Pro Ra Mắt Toàn Cầu: Máy Tính Bảng Cao Cấp với Snapdragon 8 Gen 3, Giá Từ RM3,299
Các bài đánh giá về Oppo | Find X8 Pro
… Tổng số 9 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(51.6% ý kiến khác)
25.4%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
6%
Thời lượng pin
6%
Thiết kế và hình thức
5.6%
Chức năng AI
5.6%
Độ sáng và độ tương phản màn hình
👎 Những điểm yếu(27.1% ý kiến khác)
35.4%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
12.5%
Hiệu suất tổng thể
12.5%
Thiết kế và hình thức
6.3%
Hỗ trợ và cập nhật phần mềm
6.3%
Sự tiện lợi
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetMediatek Dimensity 9400 (3 nm)
cpuOcta-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
gpuImmortalis-G925
bo nho ram12GB, 16GB
bo nho rom256GB, 512GB, 1TB
he dieu hanhAndroid 15, ColorOS 15
Độ phân giải camera chính 150 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/1.6
Tiêu cự camera chính 123mm
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1PDAF
Chống rung camera chính 1OIS
Độ phân giải camera chính 250 MP
Chế độ camera chính 2periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 2f/2.6
Tiêu cự camera chính 273mm
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2PDAF
Tính năng camera chínhLaser AF, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chínhgyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision
Định dạng video camera chính4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps
Chống rung camera chính 2OIS
Độ phân giải camera chính 350 MP
Chế độ camera chính 3periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 3f/4.3
Tiêu cự camera chính 3135mm
Kích thước cảm biến camera chính 31/2.51"
Kích thước pixel camera chính 30.7µm
Loại ống kính camera chính 3normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3dual pixel PDAF (35cm - ∞)
Chống rung camera chính 3OIS
Độ phân giải camera trước 132 MP
Chế độ camera trước 1wide
Khẩu độ camera trước 1f/2.4
Tiêu cự camera trước 121mm
Kích thước cảm biến camera trước 11/2.74"
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Tính năng camera trướcPanorama
Công nghệ video camera trướcgyro-EIS
Định dạng video camera trước4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Kích thước pixel camera trước 10.8µm
kich thuoc man hinh6.78
do phan giai man hinh1264 x 2780 pixels (~450 ppi density)
man hinh panelLTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh120
bao ve man hinhCorning Gorilla Glass Victus 2
do sang man hinh4500
do sang hbm1600
loai hdr man hinhHDR10+
loai man hinh800
man hinh khacHDR image support
mang 5g1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
mang 4g1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
mang 3gHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
cong nghe mangGSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mangHSPA, LTE, 5G
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
bluetooth5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
dung luong pinSi/C 5910 mAh
sac pin80W wired, PD, PPS, UFCS, 50W wireless
than may simDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may215
chieu cao than may162.3
chieu rong than may76.7
do sau than may8.2
cau tao than mayGlass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back, aluminum frame
bao ve than mayIP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
bo nho khacUFS 4.0
nfc
cam bienFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh viGPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5)
usbUSB Type-C 3.1, OTG
loa ngoaistereo speakers
mau sac khacBlack, White, Blue
model khacPKC110, PKC130
Độ phân giải camera chính 450 MP
Loại ống kính camera chính 4normal lens
Chế độ camera chính 4ultrawide
Khẩu độ camera chính 4f/2.0
Tiêu cự camera chính 415mm
Lấy nét tự động camera chính 4PDAF