Với công nghệ Inverter tiên tiến, máy lạnh Panasonic CU/CS-PU9AKH-8 giúp làm lạnh nhanh chóng và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Sản phẩm có khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt theo nhu cầu sử dụng, giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo không gian luôn mát mẻ. Đặc biệt, máy lạnh Panasonic CU/CS-PU9AKH-8 còn tích hợp nhiều tính năng thông minh như chế độ Powerful, ECO với AI, ngủ và Quiet, giúp người dùng có trải nghiệm sử dụng thoải mái nhất. Hệ thống lọc khí nanoe-G và PM2.5 loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và mùi hôi, mang lại không khí trong lành cho gia đình bạn. Thiết kế hiện đại, tinh tế cùng khả năng vận hành êm ái, máy lạnh Panasonic CU/CS-PU9AKH-8 là lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng có diện tích từ 15 đến 20 m².
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫6.550.250
66 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
₫7.690.000
7 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫9.990.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
₫11.690.000
1 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫11.990.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫11.990.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
6.6 NGÀY ĐÔI – SALE GẤP BỘI
₫11.990.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
thương hiệu
Panasonic
Ứng dụng
Dân dụng
Dòng sản phẩm
Inverter
Loại
Máy lạnh 1 chiều
Tính năng
Điều khiển luồng gió
Đảo gió ngang
Có
Đảo gió dọc
Có
Hệ thống lọc
nanoe-G, Lọc bụi mịn PM2.5
Chế độ hoạt động
Làm lạnh, Khử ẩm, Quạt
Tính năng bảo vệ
Tự chẩn đoán lỗi, Tự khởi động lại sau khi có điện
Tính năng thông minh
Điều khiển qua Wi-Fi, Ứng dụng Panasonic Comfort Cloud
Chức năng đặc biệt
Chế độ Powerful, Chế độ ECO với AI, Chế độ ngủ, Chế độ Quiet
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng gió
Lưu lượng gió tối đa
10.3
Độ ồn
Cao
36
Đơn vị
dB(A)
Thấp
21
Đơn vị lưu lượng gió
m³/phút
Điện
Nguồn điện
220 V
Đường ống
Chênh lệch độ cao tối đa
15
Đường kính ống lỏng
6.35
Đường kính ống gas
9.52
Đơn vị đường kính ống
mm
Lượng ga nạp bổ sung
10
Chiều dài ống tối đa
20
Đơn vị chiều dài
m
Gas lạnh
Lượng nạp
410
Đơn vị nạp
g
Loại
R32
Lắp đặt
Kiểu lắp đặt
Treo tường
Bảo hành
Loại bảo hành
Chính hãng
Thời hạn
12
Đơn vị thời gian
tháng
Thông số hiệu suất
Làm lạnh
Đơn vị
kW
Phạm vi công suất
Tối thiểu
0.9
Tối đa
3.4
Công suất tiêu thụ
0.75
Công suất định mức
2.65
Diện tích phủ
Đơn vị
m²
Tối thiểu
15
Tối đa
20
Hút ẩm
Đơn vị
l/h
Công suất
1.6
Hiệu suất năng lượng
Xếp hạng hiệu suất năng lượng
5
Chỉ số hiệu suất theo mùa
5.3