Realme 11 là smartphone 5G với màn hình IPS LCD 6.72" FHD+, tần số quét 120Hz. Chạy Android 13, chip Dimensity 6100+, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 108MP, selfie 16MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 67W. Thiết kế mỏng 8.1mm, nặng 190g. Hỗ trợ NFC, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫2.956.800
1 sản phẩm
CellphoneS
₫3.490.000
4 sản phẩm
₫3.515.000
3 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Hoàng Hà Mobile
🖤NGÀY ĐEN TỐI SĂN SALE QUÊN LỐI🖤
₫5.020.000
2 sản phẩm
Di Động Việt
₫5.990.000
1 sản phẩm
Shopee
₫5.999.000
6 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Nguyễn Kim
₫6.290.000
2 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G57 MC2 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, Realme UI 4.0 |
Độ phân giải camera chính 1 | 108 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.67" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 2 MP |
Chế độ camera chính 2 | depth |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Tiêu cự camera trước 1 | 23mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Panorama, HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.72 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~392 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang hbm | 680 |
loai man hinh | 550 |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - India |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41 - India |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 2100 - India |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 67W wired, 0-50% in 17 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 190 |
chieu cao than may | 165.7 |
chieu rong than may | 76 |
do sau than may | 8.1 |
cau tao than may | Glass front, aluminum frame, plastic back |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Midnight Black (Glory Black), Sunrise Gold (Glory Gold) |
model khac | RMX3780 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |