Realme Neo7 SE là smartphone cao cấp với màn hình LTPO OLED 6.78 inch, độ phân giải 1264 x 2780 pixels và tần số quét 120Hz. Máy được trang bị chip Mediatek Dimensity 8400 Max, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong tối đa 512GB. Hệ thống camera sau 50MP OIS và 8MP ultrawide, camera selfie 16MP. Pin 7000mAh hỗ trợ sạc nhanh 80W, sạc 50% trong 23 phút. Chạy Android 15 với Realme UI 6.0.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫9.312.500
4 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Realme
Mã sản phẩm
Neo7 SE
Tên sản phẩm
Realme Neo7 SE
Ngày ra mắt
2025-02-25
Màu sắc
Blue, White, Black
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Chống nước và bụi
IP68/IP69 dust tight and water resistant (high pressure water jets; immersible up to 1.5m for 30 min)
Kích thước
Độ dày
8.6
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
162.5
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
212
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.3
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Mediatek Dimensity 8400 Max (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725)
GPU
Mali-G720
Hệ điều hành
Android 15, Realme UI 6.0
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
8, 12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Video
Định dạng
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
Tính năng
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/1.95"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Lấy nét tự động
PDAF
Chống rung
OIS
Chế độ
wide
Camera 2
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Chế độ
ultrawide
Camera selfie
Tính năng
Panorama
Video
Định dạng
1080p@30fps
Công nghệ
gyro-EIS
Camera 1
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Khẩu độ
f/2.4
Tiêu cự
23mm
Kích thước cảm biến
1/3.09"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Chế độ
wide
Màn hình
Độ sáng cao
1600
Loại HDR
HDR
Khác
HDR image support
Tấm nền
LTPO OLED
Đỉnh
6000
Bảo vệ
Crystal Armor glass
Tần số quét
120
Độ phân giải
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density)
Kích thước
6.78
Pin
Dung lượng
7000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired, 23 min to 50%
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE (planned upgrade to 6.0)
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
USB
USB Type-C
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Mạng
Băng tần
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
1, 3, 4, 5, 8, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
5G
1, 3, 5, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res audio
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity