Samsung Galaxy A55: Màn hình Super AMOLED 6.6" 120Hz, HDR10+, bảo vệ Gorilla Glass Victus+. Chip Exynos 1480, RAM 6/8/12GB, ROM 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc 25W. Chống nước IP67, 5G, NFC. Thiết kế khung nhôm, mặt lưng kính, 4 màu sắc. Android 14, One UI 6.1.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫6.490.000
4 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
₫7.100.000
2 sản phẩm
₫7.147.140
2 sản phẩm
₫8.309.000
10 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
₫8.615.376
47 sản phẩm(5 sản phẩm đã hết hàng)
Di Động Việt
₫8.690.000
2 sản phẩm
Điện máy HC
₫8.990.000
3 sản phẩm
Hnammobile
₫8.990.000
1 sản phẩm
viettel store
₫9.390.000
1 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫9.690.000
3 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫9.690.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Exynos 1480 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.75 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Xclipse 530 |
bo nho ram | 6GB, 8GB, 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 14, One UI 6.1 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, panorama, HDR |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.06" |
Độ phân giải camera chính 3 | 5 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.6 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~390 ppi density) |
man hinh panel | Super AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus+ |
do sang hbm | 1000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 5000 mAh |
sac pin | 25W wired |
than may sim | Single SIM (Nano-SIM, eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 213 |
chieu cao than may | 161.1 |
chieu rong than may | 77.4 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame |
bao ve than may | IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 min) |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Iceblue, Lilac, Navy, Lemon |
model khac | SM-A556V, SM-A556B, SM-A556B/DS, SM-A556E, SM-A556E/DS, SM-A5560 |