Ulefone Armor 26 Ultra: Mạnh mẽ với Dimensity 8020, RAM 12GB, ROM 512GB. Màn hình 6.78" IPS LCD 120Hz, camera chính 200MP. Pin 15600mAh, sạc nhanh 120W. Chống nước IP68/IP69K, chuẩn quân đội. 5G, NFC, GPS đa hệ thống. Camera hồng ngoại 64MP cho chụp đêm. Thiết kế bền bỉ, nặng 609g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫11.990.000
12 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
₫11.990.000
5 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 8020 (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G77 MC9 |
bo nho ram | 12GB |
bo nho rom | 512GB |
he dieu hanh | Android 13 |
Độ phân giải camera chính 1 | 200 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.4" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.56µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Quad-LED flash, HDR, panorama |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 50 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.3 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.0µm |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 5 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 15600 mAh |
sac pin | 120W wired, 33W wireless (via docking station with pins), Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 609 |
chieu cao than may | 179 |
chieu rong than may | 83 |
do sau than may | 25.5 |
bao ve than may | IP68/IP69K dust/water resistant (up to 2m for 30 min) |
than may khac | Drop-to-concrete resistance from up to 1.5m, MIL-STD-810H compliant, Accessory connector (ulefone endoscope, microscope) |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass, gyro |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 3.1, OTG |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Black |
Độ phân giải camera chính 4 | 64 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | infrared night vision lights |
Chế độ camera chính 4 | night vision |
Khẩu độ camera chính 4 | f/1.8 |