Xiaomi Mix Fold 4: Điện thoại gập cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 7.98 inch, độ phân giải 2224x2488 pixels. Trang bị chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256GB/512GB/1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 50MP OIS, periscope 10MP OIS, góc rộng 12MP. Pin 5100mAh, sạc nhanh 67W. Chống nước IPX8, hỗ trợ 5G, NFC.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Tin tức sản phẩm
Xiaomi ra mắt Mix Flip và Mix Fold 4: Đẩy giới hạn điện thoại màn hình gập
Xiaomi đã chính thức tham gia thị trường điện thoại gập kiểu vỏ sò với việc ra mắt Mix Flip, đồng th...
Xiaomi Mix Fold 4 ra mắt: Thiết kế mỏng nhẹ hơn với thông số kỹ thuật mạnh mẽ
Xiaomi vừa giới thiệu chiếc điện thoại gập mới nhất của mình, Mix Fold 4, với những nâng cấp ấn tượn...
Xiaomi Mix Fold 4: Điện thoại gập siêu mỏng với khả năng chống va đập tốt hơn 300%
Xiaomi ra mắt Mix Fold 4 ấn tượng với các tính năng tiên tiến Xiaomi đã cho ra mắt smartphone màn h...
Xiaomi Mix Fold 4 ra mắt với thiết kế mỏng hơn, camera mạnh mẽ và kết nối vệ tinh
Xiaomi đã giới thiệu smartphone màn hình gập mới nhất của mình, Mix Fold 4, với những nâng cấp đáng ...
Mix Fold 4 và Mix Flip của Xiaomi: Thách thức thị trường điện thoại gập với thông số ấn tượng
Xiaomi sẵn sàng làm chấn động thị trường điện thoại gập với Mix Fold 4 và Mix Flip Xiaomi đang chuẩ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.49" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 2 | 47mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF (9cm - ∞) |
Tính năng camera chính | Laser AF, LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Công nghệ video camera chính | Dolby Vision HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 10 MP |
Chế độ camera chính 3 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.9 |
Tiêu cự camera chính 3 | 115mm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF (30cm - ∞) |
Chống rung camera chính 3 | OIS |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Dolby Vision HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
Độ phân giải camera trước 2 | 16 MP |
Loại ống kính camera trước 2 | normal lens |
Chế độ camera trước 2 | wide |
kich thuoc man hinh | 7.98 |
do phan giai man hinh | 2224 x 2488 pixels (~418 ppi density) |
man hinh panel | Foldable LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 3000 |
do sang hbm | 1700 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Cover display:, LTPO AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1700 nits (HBM), 3000 nits (peak), 6.56 inches, 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio, Scratch/drop-resistant glass |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band (tri-band after future SW update), Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC |
dung luong pin | 5100 mAh |
sac pin | 67W wired, PD3.0, QC4, 31% in 10 min (advertised), 50W wireless, 24% in 10 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 226 |
chieu cao than may | 159.4 |
chieu rong than may | 143.3 |
do sau than may | 4.6 |
cau tao than may | Glass front (folded), plastic front (unfolded), aluminum frame |
than may khac | IPX8 water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, White, Blue |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio, Snapdragon Sound |
Độ phân giải camera chính 4 | 12 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | normal lens |
Chế độ camera chính 4 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 4 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 4 | 15mm |
Cảm biến độ sâu camera trước | Cover camera: |