Xiaomi Poco M6 Pro: Mạnh mẽ với Helio G99 Ultra, màn AMOLED 6.67" 120Hz, RAM 8/12GB, ROM 256/512GB. Camera chính 64MP OIS, pin 5000mAh sạc nhanh 67W. Chống nước IP54, NFC, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Thiết kế mỏng 8mm, màn hình Gorilla Glass 5, Android 13 với MIUI 14. Đa dạng màu sắc: Đen, Xanh, Tím.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫3.910.500
3 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Helio G99 Ultra |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G57 MC2 |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 13, MIUI 14, planned upgrade to Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 64 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 1080p@30/60fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 5 |
do sang man hinh | 1300 |
do sang hbm | 1000 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE |
toc do mang | HSPA, LTE |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 67W wired, 100% in 44 min (advertised) |
than may sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 179 |
chieu cao than may | 161.1 |
chieu rong than may | 75 |
do sau than may | 8 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame |
bao ve than may | IP54, dust and splash resistant |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | dual speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Black, Blue, Purple |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |