Xiaomi Redmi K80 Pro là flagship với màn hình OLED 6.67" độ phân giải 2K, tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh 3200 nits. Sở hữu chip Snapdragon 8 Elite, RAM lên đến 16GB và bộ nhớ tối đa 1TB. Hệ thống camera sau 50MP+50MP+32MP với OIS, camera selfie 20MP. Pin 6000mAh hỗ trợ sạc nhanh 120W có thể sạc đầy trong 28 phút. Chạy Android 15 với HyperOS 2.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫6.900.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
₫15.500.000
9 sản phẩm(8 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Xiaomi
Mã sản phẩm
Redmi K80 Pro
Tên sản phẩm
Xiaomi Redmi K80 Pro
Chống nước và bụi
IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 2.5m for 30 min)
Màu sắc
Black, White, Mint, Lamborgini Green, Lamborgini Black
Ngày ra mắt
2024-11-27
Thẻ SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
Kích thước
Độ dày
8.4
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
160.3
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
212
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
75
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
CPU
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
GPU
Adreno 830
Hệ điều hành
Android 15, HyperOS 2
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12, 16
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512, 1024
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
15mm
Loại
normal lens
Độ phân giải
32 MP
Tính năng
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.6
Tiêu cự
24mm
Kích thước cảm biến
1/1.55"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
dual pixel PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
telephoto
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
60mm
Kích thước cảm biến
1/2.76"
Kích thước điểm ảnh
0.64µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF (10cm - ∞)
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Video
Tính năng
gyro-EIS
Định dạng
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Loại
normal lens
Độ phân giải
20 MP
Video
Công nghệ
gyro-EIS
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Độ sáng cao
1800
Loại HDR
HDR10+
Tấm nền
OLED
Đỉnh
3200
Bảo vệ
Longjing glass 2
Tần số quét
120
Độ phân giải
1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)
Kích thước
6.67
Pin
Dung lượng
6000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
120W wired, PD3.0, QC3+, 100% in 28 min, 50W wireless
Kết nối
Bluetooth
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
USB
USB Type-C, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio, Snapdragon Sound
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78, 80, 81, 83, 84, 89 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 , CDMA2000 1x
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 , CDMA 800
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, proximity, gyro
Khác
Các phiên bản
24122RKC7C