Xiaomi Redmi Note 14 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 7300 Ultra, RAM 8/12GB, bộ nhớ lên đến 512GB. Màn hình AMOLED 6.67" 120Hz, độ sáng 3000 nits. Camera chính 50MP OIS, selfie 20MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 45W. Chống nước IP68/IP69K. Hỗ trợ 5G, NFC, Bluetooth 5.4. Chạy Android 14, HyperOS với 3 năm nâng cấp. Thiết kế mỏng 8.2mm, nặng 190g.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫5.690.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G615 MC2 |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, up to 3 major Android upgrades, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.5 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.96" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 20 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/4.0" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 3000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 - China, CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
dung luong pin | 5500 mAh |
sac pin | 45W wired, PD3.0 |
than may sim | Nano-SIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 190 |
chieu cao than may | 162.3 |
chieu rong than may | 74.4 |
do sau than may | 8.2 |
bao ve than may | IP68/IP69K dust/water resistant (up to 2m for 24 hours) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass |
dinh vi | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Black, White, Purple, Green |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |