Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là máy tính bảng chạy Android 14 với HyperOS, màn hình IPS LCD 8.7 inch, tần số quét 90Hz. Trang bị chip Mediatek Helio G85, RAM 4/6GB, bộ nhớ 64/128GB. Camera sau 8MP, trước 5MP. Pin 6650mAh, sạc nhanh 18W. Hỗ trợ 4G, Wi-Fi ac, Bluetooth 5.3. Thiết kế chống bụi, nước IP53, loa stereo, cổng USB-C.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Thế Giới Di Động
₫2.690.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫3.190.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Xiaomi Ra Mắt Redmi Pad SE 8.7: Máy Tính Bảng Giá Rẻ với Màn Hình 90Hz và Tùy Chọn 4G
Xiaomi đã mở rộng dòng máy tính bảng của mình với việc phát hành toàn cầu Redmi Pad SE 8.7, một thiế...
Thông số kỹ thuật và thiết kế Redmi Pad SE 8.7 bị rò rỉ trước ngày ra mắt 29/7
Chi tiết về Redmi Pad SE 8.7 xuất hiện trước khi công bố chính thức Xiaomi dự kiến sẽ ra mắt máy tín...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Helio G85 (12 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G52 MC2 |
bo nho ram | 4GB, 6GB |
bo nho rom | 64GB, 128GB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 8 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/2.0 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/4.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/5.0" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.12µm |
kich thuoc man hinh | 8.7 |
do phan giai man hinh | 800 x 1340 pixels, 5:3 ratio (~179 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 90 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 3 |
do sang hbm | 600 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE |
toc do mang | HSPA, LTE |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | 6650 mAh |
sac pin | 18W wired (Int'l), 10W wired (India) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 375 |
chieu cao than may | 211.6 |
chieu rong than may | 125.5 |
do sau than may | 8.8 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 3) |
bao ve than may | IP53, dust and splash resistant |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | eMMC 5.1 |
cam bien | Accelerometer, proximity (accessories only) |
dinh vi | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Aurora Green (Forest Green), Sky Blue (Ocean Blue), Graphite Gray (Urban Grey) |