ZTE nubia Red Magic 10 Pro: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Elite, RAM 12GB, bộ nhớ UFS 4.0 Pro. Màn hình AMOLED 6.85" 144Hz, pin 6500mAh sạc 80W. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Tính năng gaming: quạt tản nhiệt, khung nhôm hàng không. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4. Chạy Android 15, Redmagic OS 10.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫22.490.000
10 sản phẩm(4 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
ZTE
Mã sản phẩm
nubia Red Magic 10 Pro
Tên sản phẩm
ZTE nubia Red Magic 10 Pro
Màu sắc
Dark Knight, White Knight, Transparent Silver Deuterium, Transparent Dark Knight
Ngày ra mắt
2024-11-13
Chất liệu
Glass front, aluminum frame, glass back
Thẻ SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.9
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
163.4
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
229
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
76.1
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
CPU
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
GPU
Adreno 830
Hệ điều hành
Android 15, Redmagic OS 10
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
No
RAM
12
Đơn vị RAM
GB
ROM
256, 512
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Camera 3
Chế độ
macro
Khẩu độ
f/2.4
Loại
normal lens
Độ phân giải
2 MP
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.9
Kích thước cảm biến
1/1.5"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
50 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Kích thước cảm biến
1/2.88"
Kích thước điểm ảnh
0.61µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
50 MP
Video
Định dạng
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Kích thước cảm biến
1/3.06"
Kích thước điểm ảnh
1.0µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
16 MP
Video
Định dạng
1080p@30/60fps
Màn hình
Tấm nền
AMOLED
Đỉnh
2000
Bảo vệ
Unspecified
Tần số quét
144
Độ phân giải
1216 x 2688 pixels (~431 ppi density)
Kích thước
6.85
Pin
Dung lượng
6500
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
80W wired
Kết nối
Bluetooth
5.4, A2DP, LE
NFC
Có
Định vị
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO
USB
USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
32-bit/384kHz Hi-Res audio, Snapdragon Sound
Cổng tai nghe
Có
Mạng
Băng tần
5G
SA/NSA
4G
LTE
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity