Sản phẩm lý tưởng cho những không gian nhỏ cần giải pháp làm lạnh linh hoạt. Với công suất làm lạnh 2.6kW, máy điều hòa di động FujiE MPAC9 giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả. Tính năng hút ẩm lên đến 28.8L/ngày giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa, mang lại không khí khô ráo và dễ chịu. Thiết kế nhỏ gọn với bánh xe di chuyển dễ dàng, phù hợp cho nhiều vị trí khác nhau trong nhà. Máy hoạt động êm ái với mức ồn chỉ 55dB, không gây phiền toái khi sử dụng. Tích hợp điều khiển từ xa và kết nối Wi-Fi, bạn có thể điều chỉnh máy từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Ngoài ra, máy còn có chế độ quạt và lọc không khí, giúp cải thiện chất lượng không khí trong phòng. Với những tính năng nổi bật này, FujiE MPAC9 là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình và văn phòng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫3.075.600
15 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
META
₫5.650.000
1 sản phẩm
₫5.704.085
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫6.180.000
1 sản phẩm
Media Mart
₫6.290.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
FujiE
Loại sản phẩm
Máy điều hòa di động thông minh
Số hiệu model
MPAC9
Thông số làm lạnh
Công suất làm lạnh
Đơn vị
kW
Giá trị
2.6
Công suất hút ẩm
Đơn vị
L/day
Giá trị
28.8
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
Đơn vị
celsius
Tối thiểu
5
Tối đa
35
Tính năng kỹ thuật
Dung tích bình nước
Đơn vị
L
Giá trị
0.7
Độ ồn
Đơn vị
dB
Giá trị
55
Môi chất lạnh
Loại
R290
Phụ kiện đi kèm
Ống thoát nước
Đơn vị
m
Chiều dài
0.65
Điều khiển từ xa
Có
Bộ lắp cửa sổ
Có
Tính năng vận hành
Loại điều khiển
Điện tử với màn hình LED
Tính năng di động
Bánh xe di chuyển dễ dàng
Chế độ vận hành
Làm lạnh, Hút ẩm, Quạt, Lọc không khí
Chức năng hẹn giờ
Cài đặt
24
Đơn vị
hours
Tính năng chất lượng không khí
Loại bộ lọc
Vật liệu ABS, lưới nylon
Tính năng thông minh
Điều khiển từ xa
Có
Tương thích điện thoại
Có
Kết nối wifi
Có
Bảo hành
Thời hạn
2
Đơn vị thời hạn
year
Thông số điện
Tiêu thụ điện
Chế độ làm lạnh
Đơn vị
A
50hz
5
Công suất tiêu thụ
Chế độ làm lạnh
Đơn vị
W
50hz
950
Chiều dài dây nguồn
1.8
Đơn vị dây nguồn
m
Nguồn điện
Đơn vị tần số
Hz
Phạm vi điện áp
Đơn vị
V
Tối thiểu
220
Tối đa
240
Đơn vị điện áp
V
Tần số
50
Thông số vật lý
Kích thước
Đơn vị
mm
Chiều sâu
330
Chiều rộng
292
Chiều cao
686
Trọng lượng
22.5
Đơn vị trọng lượng
kg