vivo X200 Pro: Mạnh mẽ với Dimensity 9400, màn LTPO AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 16GB, ROM 1TB. Camera chính 50MP OIS, tele 200MP OIS, góc rộng 50MP. Selfie 32MP. Pin 6000mAh, sạc 90W. Chống nước IP68/IP69. Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7, NFC. Android 15, OriginOS 5. Thiết kế kính, khung nhôm. 4 màu: Xanh, Đen, Trắng, Titan.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫19.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Rò rỉ Vivo X200 Pro Tiết lộ Công nghệ Camera Tiên tiến và Thông số Ấn tượng
Chiếc Vivo X200 Pro sắp ra mắt đang tạo ra sự chú ý đáng kể trong cộng đồng công nghệ, với những thô...
Vivo X200 Pro Phá Vỡ Kỷ Lục Điểm Chuẩn AnTuTu với Chip Dimensity 9400
Mẫu điện thoại sắp ra mắt Vivo X200 Pro đang chuẩn bị định nghĩa lại các tiêu chuẩn hiệu năng smartp...
Vivo X200 Pro được đồn đại sẽ có camera chính 50MP tiên tiến và ống kính tiềm vọng 200MP
Thông số camera Vivo X200 Pro bị rò rỉ: Dự kiến có nhiều nâng cấp lớn Những thông tin rò rỉ gần đây ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
gpu | Immortalis-G925 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 15, OriginOS 5 (China) |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.28" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.22µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 200 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.7 |
Tiêu cự camera chính 2 | 85mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.56µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | multi-directional PDAF |
Tính năng camera chính | Laser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, 3D LUT import |
Công nghệ video camera chính | 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.4" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.76" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.64µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 20mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.78 |
do phan giai man hinh | 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~452 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Scratch/drop-resistant glass |
do sang man hinh | 4500 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
dung luong pin | Si/C 6000 mAh |
sac pin | 90W wired, 30W wireless, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 223 |
chieu cao than may | 162.4 |
chieu rong than may | 76 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front, aluminum alloy frame, glass back |
bao ve than may | IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Blue, Black, White, Titanium |
model khac | V2405A, V2405DA |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |