Google Pixel 9 Pro XL: Phần cứng ấn tượng kết hợp với trí tuệ nhân tạo thông minh

BigGo Editorial Team
Google Pixel 9 Pro XL: Phần cứng ấn tượng kết hợp với trí tuệ nhân tạo thông minh

Điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Google, Pixel 9 Pro XL, đại diện cho một bước tiến đáng kể về chất lượng phần cứng trong khi tăng cường các tính năng được hỗ trợ bởi AI. Nhưng liệu nó có đủ để biện minh cho mức giá cao hơn và nổi bật trong một thị trường ngày càng cạnh tranh?

Cải tiến phần cứng

Pixel 9 Pro XL tự hào với màn hình OLED 6,8 inch có độ sáng đỉnh ấn tượng 3.000 nit, khiến nó trở thành một trong những màn hình sáng nhất hiện có trên điện thoại thông minh. Viền màn hình đã được giảm đáng kể so với người tiền nhiệm, đưa nó ngang hàng với các đối thủ như iPhone và các thiết bị Samsung Galaxy.

Google đã áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới cho dòng Pixel 9, với các cạnh phẳng gợi nhớ đến các iPhone gần đây. Điện thoại có mặt lưng kính mờ được bảo vệ bởi Gorilla Glass Victus 2, với trọng lượng 221g và độ dày 8,5mm. Mặc dù kích thước này phù hợp với các thiết bị cao cấp khác, các cạnh kim loại bóng có thể không hấp dẫn tất cả mọi người.

Google Pixel 9 Pro XL có thiết kế thanh lịch với cụm camera ấn tượng, thể hiện những cải tiến phần cứng hiện đại
Google Pixel 9 Pro XL có thiết kế thanh lịch với cụm camera ấn tượng, thể hiện những cải tiến phần cứng hiện đại

Hệ thống camera

Hệ thống camera trên Pixel 9 Pro XL bao gồm:

  • Camera chính 50MP f/1.7
  • Camera góc siêu rộng cải tiến với khẩu độ f/1.7
  • Ống kính tele tiềm vọng 5X
  • Camera selfie nâng cấp 42MP f/2.2

Trong khi camera chính và tele vẫn giữ nguyên so với Pixel 8 Pro, camera góc siêu rộng và selfie đã có những cải tiến đáng kể. Công nghệ chụp ảnh tính toán của Google tiếp tục mang lại kết quả hài lòng cho hầu hết người dùng, mặc dù một số người có thể thấy hình ảnh bị xử lý quá mức so với các đối thủ có phần cứng vượt trội.

Hiệu suất và thời lượng pin

Chip Tensor G4 cung cấp năng lượng cho Pixel 9 Pro XL mang lại hiệu suất cải thiện và quản lý nhiệt tốt hơn so với người tiền nhiệm. Tuy nhiên, nó vẫn thua kém các chip hàng đầu từ Apple và Qualcomm về sức mạnh thô, đặc biệt là đối với các tác vụ đòi hỏi đồ họa cao.

Thời lượng pin là đủ dùng nhưng không dẫn đầu phân khúc, với người dùng nặng có thể cần sạc lại trước khi kết thúc một ngày dài. Pin 5.060 mAh hỗ trợ tốc độ sạc tương đối chậm là 37W có dây và 23W không dây.

Tính năng AI và phần mềm

Pixel 9 Pro XL chạy Android 14 và giới thiệu một số tính năng mới được hỗ trợ bởi AI:

  • Pixel Studio: Ứng dụng tạo hình ảnh gốc từ lời nhắc văn bản
  • Reimagine: Cho phép chỉnh sửa và thay đổi ảnh hiện có bằng AI
  • Gemini Live: Trợ lý AI đàm thoại nâng cao

Mặc dù ấn tượng, đáng lưu ý là một số tính năng này có thể cuối cùng sẽ có mặt trên các thiết bị Android khác.

Giá cả và tình trạng sẵn có

Pixel 9 Pro XL có giá khởi điểm 1.099 USD cho phiên bản 128GB, tăng 100 USD so với giá năm ngoái. Các tùy chọn bộ nhớ cao hơn có sẵn với mức tăng 100 USD. Thiết bị chính thức có mặt tại 32 quốc gia.

Kết luận

Google Pixel 9 Pro XL chắc chắn là sản phẩm phần cứng tinh tế nhất của công ty đến nay, với màn hình tuyệt đẹp, camera cải tiến và các tính năng AI mạnh mẽ. Tuy nhiên, mức giá cao hơn và thiếu các tính năng nổi bật so với đối thủ như Samsung Galaxy S24 Ultra có thể khiến một số người mua tiềm năng phải cân nhắc.

Đối với những người đầu tư sâu vào hệ sinh thái Google hoặc ưu tiên các tính năng nâng cao bằng AI và phần mềm gọn gàng, Pixel 9 Pro XL là một lựa chọn hấp dẫn. Tuy nhiên, người dùng tìm kiếm hiệu suất thô tuyệt đối hoặc phần cứng camera tốt nhất có thể muốn xem xét các lựa chọn thay thế, bao gồm cả một số thương hiệu Trung Quốc không phổ biến rộng rãi ở tất cả các thị trường.

Các bài đánh giá về Google | Pixel 9 pro xl
… Tổng số 20 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(59.3% ý kiến khác)
11.9%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
10.7%
Thiết kế và hình thức
7.5%
Tính năng bổ sung
5.4%
Chức năng AI
5.2%
Hỗ trợ và cập nhật phần mềm
👎 Những điểm yếu(64.1% ý kiến khác)
8.6%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
8.6%
Giá
7.3%
Thiết kế và hình thức
6.6%
Hiệu suất bộ xử lý
4.8%
Độ bền hoặc chất lượng