Honor đã công bố các phiên bản Trung Quốc của smartphone Honor 400 và Honor 400 Pro , mang đến những nâng cấp phần cứng đáng kể giúp chúng khác biệt so với các phiên bản toàn cầu vừa ra mắt tuần trước. Cải tiến nổi bật nhất đến từ viên pin lớn hơn đáng kể và mức giá cạnh tranh giúp định vị những thiết bị này như những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc tầm trung tại thị trường Trung Quốc.
Nâng Cấp Pin Khủng Thiết Lập Tiêu Chuẩn Mới
Tính năng nổi bật của dòng Honor 400 Trung Quốc chắc chắn là viên pin silicon-carbon 7200mAh, tăng 36% so với dung lượng 5300mAh có trong các mẫu toàn cầu. Việc nâng cấp pin đáng kể này giải quyết một trong những điểm yếu quan trọng nhất đối với người dùng smartphone - thời lượng pin. Honor 400 hỗ trợ công nghệ sạc có dây SuperCharge 80W, trong khi phiên bản Pro nâng cấp với sạc có dây 90W và bổ sung khả năng sạc không dây 50W. Theo thông số kỹ thuật của Honor , mẫu Pro có thể đạt 40% pin chỉ trong 15 phút và đạt đầy pin trong 54 phút.
So sánh Honor 400 Series Trung Quốc và Toàn cầu
Tính năng | Trung Quốc Standard | Trung Quốc Pro | Toàn cầu Standard | Toàn cầu Pro |
---|---|---|---|---|
Pin | 7200mAh | 7200mAh | 5300mAh | 5300mAh |
Bộ xử lý | Snapdragon 7 Gen 4 | Snapdragon 8 Gen 3 | Snapdragon 7 Gen 3 | Snapdragon 8 Gen 3 |
RAM tối đa | 16GB | 16GB | 12GB | 12GB |
Kích thước màn hình | 6.55" phẳng | 6.55" phẳng | 6.55" phẳng | 6.7" cong |
Sạc | 80W có dây | 90W có dây + 50W không dây | 80W có dây | 90W có dây + 50W không dây |
Công Nghệ Màn Hình Vẫn Nhất Quán
Cả hai mẫu Trung Quốc đều có màn hình OLED phẳng 6.55 inch FHD+ với tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh ấn tượng 5000 nits. Màn hình tích hợp công nghệ điều chế PWM 3840Hz và hỗ trợ 100% gam màu DCI-P3 với lớp bảo vệ kính aluminosilicate. Thú vị là mẫu Pro Trung Quốc duy trì cùng kích thước màn hình với phiên bản tiêu chuẩn, không giống phiên bản Pro toàn cầu có màn hình cong 6.7 inch lớn hơn với độ phân giải cao hơn.
Tóm tắt thông số kỹ thuật chính
- Màn hình: 6.55" FHD+ OLED, 120Hz, độ sáng đỉnh 5000 nits, điều chỉnh độ sáng PWM 3840Hz
- Camera chính: 200MP với cảm biến 1/1.4", f/1.9, OIS + EIS
- Camera bổ sung: 12MP góc siêu rộng + macro, 50MP camera trước
- Độc quyền phiên bản Pro: 50MP telephoto với zoom quang học 3x, zoom kỹ thuật số 50x
- Bảo vệ: Chuẩn chống nước IP68 + IP69
- Hệ điều hành: Android 15 với MagicOS 9.0
- Màu sắc: Sea Breeze Blue, Quicksand Pink, Moonlight Silver, Magic Night Black
Sự Khác Biệt Hiệu Năng Giữa Các Thị Trường
Thông số hiệu năng cho thấy chiến lược định vị thị trường của Honor . Honor 400 tiêu chuẩn Trung Quốc chạy trên bộ xử lý Snapdragon 7 Gen 4 mới hơn, nâng cấp từ Snapdragon 7 Gen 3 có trong các mẫu toàn cầu. Phiên bản Pro duy trì chip flagship Snapdragon 8 Gen 3 trên cả hai thị trường. Cấu hình bộ nhớ cũng được ưu tiên tại Trung Quốc, với cả hai mẫu đều cung cấp tối đa 16GB RAM và 512GB bộ nhớ trong, so với giới hạn 12GB RAM ở các phiên bản toàn cầu.
Hệ Thống Camera Duy Trì Trọng Tâm Cao Cấp
Thiết lập camera vẫn nhất quán trên tất cả các phiên bản khu vực, tập trung xung quanh cảm biến chính 200MP với kích thước cảm biến lớn 1/1.4 inch, khẩu độ f/1.9, và cả chống rung quang học lẫn điện tử. Cả hai mẫu đều bao gồm camera góc siêu rộng 12MP với khả năng macro và camera trước 50MP hỗ trợ quay video 4K. Honor 400 Pro phân biệt bằng camera telephoto 50MP bổ sung với zoom quang học 3x và khả năng zoom kỹ thuật số lên đến 50x, trong khi mẫu tiêu chuẩn chỉ tối đa zoom kỹ thuật số 30x.
Chiến Lược Giá Cả Tích Cực
Chiến lược giá của Honor cho thị trường Trung Quốc có vẻ rất cạnh tranh. Honor 400 bắt đầu từ 2.499 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 346 đô la Mỹ) cho cấu hình 12GB + 256GB, với mẫu cao cấp 16GB + 512GB có giá 2.999 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 416 đô la Mỹ). Honor 400 Pro bắt đầu từ 3.399 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 471 đô la Mỹ) cho 12GB + 256GB, lên đến 4.499 nhân dân tệ Trung Quốc (khoảng 624 đô la Mỹ) cho phiên bản flagship 16GB + 512GB. Những mức giá này thể hiện giá trị đáng kể so với giá toàn cầu, nơi Honor 400 bắt đầu từ 399.99 bảng Anh / 499 euro và mẫu Pro có giá 699.99 bảng Anh / 799 euro.
Bảng giá Honor 400 Series tại Trung Quốc
Model | Cấu hình | Giá (CNY) | Giá (USD) |
---|---|---|---|
Honor 400 | 12GB + 256GB | ¥2,499 | ~$346 |
Honor 400 | 12GB + 512GB | ¥2,799 | ~$388 |
Honor 400 | 16GB + 512GB | ¥2,999 | ~$416 |
Honor 400 Pro | 12GB + 256GB | ¥3,399 | ~$471 |
Honor 400 Pro | 12GB + 512GB | ¥3,699 | ~$513 |
Honor 400 Pro | 16GB + 512GB | ¥4,499 | ~$624 |
Tính Năng Nâng Cao Và Kết Nối
Cả hai mẫu Trung Quốc đều duy trì chứng nhận chống nước và bụi IP68 và IP69 với cấu trúc khung kim loại cao cấp. Các thiết bị hỗ trợ các tùy chọn kết nối toàn diện bao gồm 5G SA/NSA, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4, GPS, và chức năng NFC. Honor cũng đã mở rộng khả năng NFC để hỗ trợ 80 thẻ campus và 69 thẻ giao thông, cho phép di chuyển liền mạch qua hơn 330 thành phố Trung Quốc.