iPhone 15 Plus: Màn hình Super Retina XDR OLED 6.7", độ phân giải 1290x2796 pixels. Camera chính 48MP, camera selfie 12MP. Chip A16 Bionic, RAM 6GB, bộ nhớ 128/256/512GB. Pin 4383mAh, sạc nhanh 50% trong 30 phút. Chống nước IP68, hỗ trợ 5G. Chạy iOS 17, có Face ID. Thiết kế khung nhôm, mặt kính Ceramic Shield.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Phong Vũ
₫15.990.000
1 sản phẩm
Hnammobile
₫19.690.000
4 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫22.290.000
1 sản phẩm
Media Mart
TẾT - NỘI THẤT GIẢM ĐẾN 90%
₫22.490.000
15 sản phẩm
Lazada
₫23.675.000
5 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
₫25.999.000
7 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Cập nhật mới nhất từ Apple: Áp dụng USB-C và nhu cầu lưu trữ AI ngày càng tăng
Khi công nghệ phát triển, Apple đang đối mặt với hai thách thức: thích ứng với quy định mới của EU v...
Quy định USB-C của EU buộc Apple ngừng bán iPhone 14 và SE tại 29 quốc gia
Ngành công nghệ đã đạt được một cột mốc quan trọng khi Chỉ thị Bộ sạc Chung của Liên minh Châu Âu có...
iPhone 17 Phiên Bản Cơ Bản Cuối Cùng Cũng Được Trang Bị Màn Hình Tần Số Quét Cao Vào Năm 2025
Ngành công nghiệp smartphone từ lâu đã xem màn hình tần số quét cao là một tính năng tiêu chuẩn cho ...
iPhone 15 trong năm 2024: Lựa chọn thông minh với lợi thế giá đáng kể so với iPhone 16
Khi iPhone 16 bắt đầu gia nhập thị trường, nhiều người tiêu dùng đang cân nhắc giữa flagship mới nhấ...
iOS 18.1 của Apple: Tính năng AI sẽ ra mắt tuần tới với trọng tâm là độ chính xác thay vì tưởng tượng
Apple chuẩn bị thực hiện bước tiến quan trọng trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo với bản cập nhật ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Apple A16 Bionic (4 nm)
cpu
Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth)
gpu
Apple GPU (5-core graphics)
bo nho ram
6GB
bo nho rom
128GB, 256GB, 512GB
he dieu hanh
iOS 17, upgradable to iOS 17.5.1, planned upgrade to iOS 18
Độ phân giải camera chính 1
48 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.6
Tiêu cự camera chính 1
26mm
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/1.56"
Kích thước pixel camera chính 1
1.0µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
dual pixel PDAF
Chống rung camera chính 1
sensor-shift OIS
Độ phân giải camera chính 2
12 MP
Chế độ camera chính 2
ultrawide
Khẩu độ camera chính 2
f/2.4
Tiêu cự camera chính 2
13mm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Tính năng camera chính
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Công nghệ video camera chính
HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec.
Định dạng video camera chính
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps
Độ phân giải camera trước 1
12 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/1.9
Tiêu cự camera trước 1
23mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/3.6"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Lấy nét tự động camera trước 1
PDAF
Tính năng camera trước
HDR, Cinematic mode (4K@30fps)
Công nghệ video camera trước
gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps
kich thuoc man hinh
6.7
do phan giai man hinh
1290 x 2796 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density)
man hinh panel
Super Retina XDR OLED
bao ve man hinh
Ceramic Shield glass
do sang man hinh
2000
do sang hbm
1000
loai hdr man hinh
HDR10
mang 5g
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3094, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - A2847, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3093, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3096
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66 - A3094, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A2847, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A3093, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 - A3096
mang 3g
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM), CDMA 800 / 1900
cong nghe mang
GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
bluetooth
5.3, A2DP, LE
dung luong pin
Li-Ion 4383 mAh
sac pin
Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised), 15W wireless (MagSafe), 15W wireless (Qi2) - requires iOS 17.2 update, 4.5W reverse wired
than may sim
Nano-SIM and eSIM - International Dual eSIM with multiple numbers - USA Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - China
trong luong than may
201
chieu cao than may
160.9
chieu rong than may
77.8
do sau than may
7.8
cau tao than may
Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), aluminum frame
bao ve than may
IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min)
than may khac
Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
bo nho khac
NVMe
nfc
Có
cam bien
Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh vi
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
usb
USB Type-C 2.0, DisplayPort
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Black, Blue, Green, Yellow, Pink
model khac
A3094, A2847, A3093, A3096, iPhone15,5
Cảm biến độ sâu camera trước
SL 3D, (depth/biometrics sensor)