iPhone 15: Màn hình Super Retina XDR OLED 6.1", độ phân giải 1179x2556 pixels. Chip A16 Bionic, RAM 6GB, bộ nhớ 128/256/512GB. Camera chính 48MP, phụ 12MP, selfie 12MP. Pin 3349mAh, sạc nhanh 50% trong 30 phút. Chống nước IP68, hỗ trợ 5G. Chạy iOS 17, nâng cấp lên iOS 18. Có 5 màu: Đen, Xanh, Xanh lá, Vàng, Hồng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Phong Vũ
₫15.490.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫15.790.000
3 sản phẩm
Media Mart
BLACK FRIDAY! RẺ VÔ ĐỐI -70%
₫18.990.000
5 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫19.390.000
1 sản phẩm
₫20.500.000
2 sản phẩm
₫21.310.000
4 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
iPhone 15 trong năm 2024: Lựa chọn thông minh với lợi thế giá đáng kể so với iPhone 16
Khi iPhone 16 bắt đầu gia nhập thị trường, nhiều người tiêu dùng đang cân nhắc giữa flagship mới nhấ...
Doanh số iPhone 15 sụt giảm: Phải chăng do làn sóng chuyển đổi từ Android?
Doanh số iPhone 15 sụt giảm: Phải chăng do làn sóng chuyển đổi từ Android? Flagship mới nhất của App...
Hỗ trợ 5 năm cho iPhone của Apple: Có đủ trong thời đại Android hứa hẹn 7 năm?
Hỗ trợ 5 năm cho iPhone của Apple: Có đủ trong thời đại Android hứa hẹn 7 năm? Trong một kỷ nguyên ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Apple A16 Bionic (4 nm) |
---|---|
cpu | Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth) |
gpu | Apple GPU (5-core graphics) |
bo nho ram | 6GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | iOS 17, upgradable to iOS 17.5.1, planned upgrade to iOS 18 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | sensor-shift OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Tiêu cự camera chính 2 | 13mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Công nghệ video camera chính | HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. |
Định dạng video camera chính | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera trước 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.6" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | HDR, Cinematic mode (4K@30fps) |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps |
kich thuoc man hinh | 6.1 |
do phan giai man hinh | 1179 x 2556 pixels, 19.5:9 ratio (~461 ppi density) |
man hinh panel | Super Retina XDR OLED |
bao ve man hinh | Ceramic Shield glass |
do sang man hinh | 2000 |
do sang hbm | 1000 |
loai hdr man hinh | HDR10 |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3090, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - A2846, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3089, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3092 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66 - A3090, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A2846, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 53, 66, 71 - A3089, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 - A3092 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM), CDMA 800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 3349 mAh |
sac pin | Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised), 15W wireless (MagSafe), 15W wireless (Qi2) - requires iOS 17.2 update, 4.5W reverse wired |
than may sim | Nano-SIM and eSIM - International Dual eSIM with multiple numbers - USA Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - China |
trong luong than may | 171 |
chieu cao than may | 147.6 |
chieu rong than may | 71.6 |
do sau than may | 7.8 |
cau tao than may | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) |
than may khac | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
bo nho khac | NVMe |
nfc | Có |
cam bien | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, DisplayPort |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Blue, Green, Yellow, Pink |
model khac | A3090, A2846, A3089, A3092, iPhone15,4 |
Cảm biến độ sâu camera trước | SL 3D, (depth/biometrics sensor) |