iPhone 16 Pro: Màn hình OLED 6.3" 120Hz, chip A18 Pro 3nm, RAM 8GB, bộ nhớ đến 1TB. Camera chính 48MP OIS, tele 12MP zoom quang 5x, ultra-wide 48MP. Selfie 12MP với Face ID. Khung titanium, chống nước IP68, sạc nhanh 25W, sạc không dây MagSafe. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Chạy iOS 18, có 4 màu: Đen, Trắng, Tự nhiên, Sa mạc.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫28.490.000
1 sản phẩm
Shopee
₫28.890.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Media Mart
SALE RỰC CHÁY, GIÁ CHẠM ĐÁY!
₫28.990.000
2 sản phẩm
Hnammobile
₫29.490.000
3 sản phẩm
Lazada
🚚Miễn phí vận chuyển🚚
₫30.040.000
3 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đánh giá chi tiết tính năng Audio Mix và AI trên iPhone 16 Pro: Những đổi mới mới nhất từ Apple
Khi Apple tiếp tục mở rộng giới hạn công nghệ smartphone, iPhone 16 Pro giới thiệu những tính năng đ...
Đánh giá iPhone 16 Pro: Cỗ máy Gaming mạnh mẽ hay gánh nặng pin?
iPhone 16 Pro mới nhất của Apple đặt ra một nghịch lý phức tạp: trong khi nó phá vỡ giới hạn về khả ...
iPhone 16 Pro bị truất ngôi: Những nhà vô địch mới trong lĩnh vực game di động xuất hiện
Bối cảnh game di động đang thay đổi, với chiếc iPhone 16 Pro sắp ra mắt của Apple đang phải đối mặt ...
Thủ thuật âm thanh ẩn của iPhone 16 Pro: Dùng tất để có âm thanh chuyên nghiệp
iPhone 16 Pro mới đang gây tiếng vang trong giới sáng tạo nội dung, không chỉ vì khả năng camera tiê...
iPhone 16 Pro Max bị vượt mặt bởi flagship Android trong bài kiểm tra gaming
iPhone 16 Pro Max mới nhất của Apple, được ca ngợi về khả năng quản lý nhiệt được cải thiện và chip ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Apple A18 Pro (3 nm) |
---|---|
cpu | Hexa-core (2x4.04 GHz + 4x2.X GHz) |
gpu | Apple GPU (6-core graphics) |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | iOS 18 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.28" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.22µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | sensor-shift OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.8 |
Tiêu cự camera chính 2 | 120mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Công nghệ video camera chính | 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. |
Định dạng video camera chính | 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.06" |
Chống rung camera chính 2 | 3D sensor‑shift OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera trước 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.6" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps |
Chống rung camera trước 1 | OIS |
kich thuoc man hinh | 6.3 |
do phan giai man hinh | 1206 x 2622 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
man hinh panel | LTPO Super Retina XDR OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Ceramic Shield glass (2024 gen) |
do sang hbm | 2000 |
loai hdr man hinh | HDR10 |
loai man hinh | 1000 |
man hinh khac | Always-On display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3293, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - A3083, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3292, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3294 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66 - A3293, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66, 71 - A3083, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66, 71 - A3292, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - A3294 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM), CDMA 800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, hotspot |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion |
sac pin | Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised), 25W wireless (MagSafe), 15W wireless (China only), 15W wireless (Qi2), 4.5W reverse wired |
than may sim | Nano-SIM and eSIM - International Dual eSIM with multiple numbers - USA Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - China |
trong luong than may | 199 |
chieu cao than may | 149.6 |
chieu rong than may | 71.5 |
do sau than may | 8.3 |
cau tao than may | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), titanium frame (grade 5) |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) |
than may khac | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
bo nho khac | NVMe |
nfc | Có |
cam bien | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black Titanium, White Titanium, Natural Titanium, Desert Titanium |
model khac | A3293, A3083, A3292, A3294, iPhone17,2 |
Cảm biến độ sâu camera trước | SL 3D, (depth/biometrics sensor) |