iPhone 16 Pro Max: Màn hình OLED 6.9" Super Retina XDR, tần số quét 120Hz. Chip A18 Pro 3nm, RAM 8GB, bộ nhớ tới 1TB. Camera chính 48MP, tele 12MP, ultra-wide 48MP. Selfie 12MP. Pin sạc nhanh 50% trong 30 phút. Khung titanium, chống nước IP68. iOS 18, 5G, Wi-Fi 7. Màu: Black, White, Natural, Desert Titanium.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Hnammobile
₫31.990.000
3 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫33.490.000
1 sản phẩm
Điện máy HC
₫33.990.000
4 sản phẩm
Media Mart
SALE RỰC CHÁY, GIÁ CHẠM ĐÁY!
₫34.190.000
2 sản phẩm
Shopee
₫34.999.000
2 sản phẩm
Lazada
🚚Miễn phí vận chuyển🚚
₫35.885.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
iPhone 16 Pro Max Đạt Kỷ Lục Thời Lượng Pin, Nhưng Viền Màn Hình Gây Thất Vọng
Chiếc điện thoại thông minh cao cấp mới nhất của Apple, iPhone 16 Pro Max, đã gây ấn tượng với hiệu ...
Tin đồn iPhone 16 Pro: Màn hình lớn hơn, màu "Cà phê" mới và chip sẵn sàng cho AI
Khi sự kiện It's Glowtime của Apple vào ngày 9 tháng 9 đang đến gần, những tin đồn về các mẫu iPhone...
Tranh cãi về màu sắc iPhone 16 Pro Max: Vàng đồng hay Vàng kim?
Những thông tin rò rỉ gần đây đã gây ra cuộc tranh luận về tùy chọn màu mới của iPhone 16 Pro Max sắ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Apple A18 Pro (3 nm) |
---|---|
cpu | Hexa-core (2x4.04 GHz + 4x2.X GHz) |
gpu | Apple GPU (6-core graphics) |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | iOS 18 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.28" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.22µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | sensor-shift OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.8 |
Tiêu cự camera chính 2 | 120mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Công nghệ video camera chính | 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. |
Định dạng video camera chính | 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.06" |
Chống rung camera chính 2 | 3D sensor‑shift OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera trước 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.6" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps |
Chống rung camera trước 1 | OIS |
kich thuoc man hinh | 6.9 |
do phan giai man hinh | 1320 x 2868 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
man hinh panel | LTPO Super Retina XDR OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Ceramic Shield glass (2024 gen) |
do sang hbm | 2000 |
loai hdr man hinh | HDR10 |
loai man hinh | 1000 |
man hinh khac | Always-On display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3296, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - A3084, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 53, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3295, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A3297 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66 - A3296, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66, 71 - A3084, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53, 66, 71 - A3295, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - A3297 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM), CDMA 800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, hotspot |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion |
sac pin | Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised), 25W wireless (MagSafe), 15W wireless (China only), 15W wireless (Qi2), 4.5W reverse wired |
than may sim | Nano-SIM and eSIM - International Dual eSIM with multiple numbers - USA Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - China |
trong luong than may | 227 |
chieu cao than may | 163 |
chieu rong than may | 77.6 |
do sau than may | 8.3 |
cau tao than may | Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), titanium frame (grade 5) |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) |
than may khac | Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
bo nho khac | NVMe |
nfc | Có |
cam bien | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black Titanium, White Titanium, Natural Titanium, Desert Titanium |
model khac | A3296, A3084, A3295, A3297, iPhone17,3 |
Cảm biến độ sâu camera trước | SL 3D, (depth/biometrics sensor) |