Google Pixel 8 là smartphone cao cấp với màn hình OLED 6.2" 120Hz, chip Tensor G3, RAM 8GB, bộ nhớ 128/256GB. Camera chính 50MP OIS, phụ 12MP góc rộng, selfie 10.5MP. Pin 4575mAh, sạc nhanh 27W, chống nước IP68. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Chạy Android 14, có cảm biến vân tay dưới màn hình và tính năng Always-on display.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫9.390.000
7 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
₫9.800.000
2 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510) |
gpu | Immortalis-G715s MC10 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.25µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | AF |
Tính năng camera chính | Dual-LED flash, Pixel Shift, Ultra HDR, panorama, Best Take |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.9" |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 20mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.1" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.22µm |
kich thuoc man hinh | 6.2 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~428 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
do sang man hinh | 2000 |
do sang hbm | 1400 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - GKWS6, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - G9BQD |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - GKWS6, G9BQD |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Ion 4575 mAh |
sac pin | 27W wired, PD3.0, PPS, 50% in 30 min (advertised), 18W wireless, Reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 187 |
chieu cao than may | 150.5 |
chieu rong than may | 70.8 |
do sau than may | 8.9 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Obsidian, Hazel, Rose, Mint |
model khac | GKWS6, G9BQD, GA04851-US, GZPFO, GPJ41 |