Google Pixel 8a: Mạnh mẽ với màn hình OLED 6.1" 120Hz, chip Tensor G3, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 64MP OIS, selfie 13MP. Pin 4492mAh, sạc nhanh 18W. Chống nước IP67, 5G, Wi-Fi 6e. Thiết kế nhỏ gọn (152.1x72.7x8.9mm), trọng lượng 188g. Hỗ trợ Always-on display, cảm biến vân tay dưới màn hình.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫10.000.000
2 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510) |
gpu | Immortalis-G715s MC10 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 64 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.73" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 13 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Dual-LED flash, Pixel Shift, Ultra HDR, panorama, Best Take |
Công nghệ video camera chính | OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 13 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 20mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.12µm |
kich thuoc man hinh | 6.1 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~430 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 3 |
do sang man hinh | 2000 |
loai hdr man hinh | HDR |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 75, 76, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - G6GPR (International), 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - GKV4X (NA), 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 48, 66, 71, 77, 78, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - G8HHN (USA) |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 66 - G6GPR (International), 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 41, 48, 66, 71 - G8HHN (USA), GKV4X (NA) |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual/tri-band (market/region dependent) |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Po 4492 mAh |
sac pin | 18W wired, PD3.0, 7.5W wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 188 |
chieu cao than may | 152.1 |
chieu rong than may | 72.7 |
do sau than may | 8.9 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum frame, plastic back |
bao ve than may | IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Obsidian, Porcelain, Bay, Aloe |
model khac | GKV4X, G6GPR, G8HHN, G576D |