Google Pixel 9 Pro: Cutting-edge smartphone with 6.3" LTPO OLED display, 120Hz refresh rate, and 3000 nits peak brightness. Powered by Google Tensor G4 chip, 16GB RAM, up to 1TB storage. Triple rear camera (50MP wide, 48MP periscope, 48MP ultrawide) with advanced features. 42MP selfie camera. 4700mAh battery, fast charging. IP68 rated, Android 14 with 7 major upgrades promised.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫23.405.000
1 sản phẩm
Shopee
₫25.000.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá Google Pixel 9 Pro: Sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế nhỏ gọn và tính năng tiên tiến
Trong thời đại mà điện thoại thông minh ngày càng trở nên lớn hơn và phức tạp hơn, Google Pixel 9 Pr...
Google cải tiến công cụ phát triển Android và giới thiệu tính năng chuyển đăng nhập ứng dụng liền mạch
Khi công nghệ di động tiếp tục phát triển, Google đang có những bước tiến quan trọng trong việc cải ...
Cú sốc giá Samsung Galaxy S25 Ultra: Chi phí sản xuất tăng 110 USD báo hiệu khả năng tăng giá
Khi chi phí sản xuất điện thoại thông minh tiếp tục tăng cao, flagship sắp ra mắt của Samsung đang đ...
Chi phí sửa màn hình Google Pixel 9 Pro Fold gây sốc với mức 1.200 USD, cao hơn các đối thủ
Thông tin mới nhất về thiết bị màn hình gập cao cấp của Google đã gây bất ngờ trong cộng đồng công n...
Tranh cãi về màn hình Samsung Galaxy S25: Giữa biện pháp cắt giảm chi phí và tính năng cao cấp
Những báo cáo trái chiều đã xuất hiện về việc lựa chọn công nghệ màn hình của Samsung cho dòng Galax...
Các bài đánh giá về Google | Pixel 9 Pro
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-X4 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.92 GHz Cortex-A520) |
gpu | Mali-G715 MC7 |
bo nho ram | 16GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, up to 7 major Android upgrades |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 48 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.8 |
Tiêu cự camera chính 2 | 113mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Multi-zone Laser AF, LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take, Zoom Enhance |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.55" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/1.7 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.55" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | dual pixel PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 42 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 17mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.3 |
do phan giai man hinh | 1280 x 2856 pixels, 20:9 ratio (~495 ppi density) |
man hinh panel | LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 3000 |
do sang hbm | 2000 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - GR83Y, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - GEC77 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71 - GR83Y, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71, 75 - GEC77 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Ion 4700 mAh |
sac pin | 27W wired, PD3.0, PPS, 55% in 30 min (advertised), 21W wireless (w/ Pixel Stand), 12W wireless (w/ Qi compatible charger), Reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 199 |
chieu cao than may | 152.8 |
chieu rong than may | 72 |
do sau than may | 8.5 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Porcelain, Rose Quartz, Hazel, Obsidian |
model khac | GR83Y, GEC77, GWVK6 |