Google Pixel 9: Điện thoại thông minh cao cấp với màn hình OLED 6.3 inch, tần số quét 120Hz, độ sáng tối đa 2700 nits. Trang bị chip Tensor G4, RAM 12GB, bộ nhớ 128/256GB. Camera chính 50MP, camera selfie 5MP. Pin 4700mAh, sạc nhanh 27W. Chống nước IP68, Android 14 với 7 năm cập nhật. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫21.879.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Chi phí sửa màn hình Google Pixel 9 Pro Fold gây sốc với mức 1.200 USD, cao hơn các đối thủ
Thông tin mới nhất về thiết bị màn hình gập cao cấp của Google đã gây bất ngờ trong cộng đồng công n...
Rò rỉ Google Pixel 9a tiết lộ màn hình lớn hơn và thiết kế camera mới
Những rò rỉ gần đây đã hé lộ thông tin mới về chiếc điện thoại thông minh giá rẻ sắp ra mắt của Goog...
Google Pixel 9 Pro Fold: Điện thoại gập tinh tế gần như xứng đáng với mức giá 1.799 USD
Điện thoại thông minh màn hình gập thế hệ thứ hai của Google, Pixel 9 Pro Fold, đã ra mắt với những ...
Dòng Google Pixel 9 Đột Phá với Chế Độ Chụp Ảnh Dưới Nước Mới
Dòng Pixel 9 mới nhất của Google đang tạo ra làn sóng với khả năng chụp ảnh dưới nước đột phá, là mộ...
Dòng Google Pixel 9 Giới Thiệu Chế Độ Chụp Ảnh Dưới Nước Đột Phá
Bản cập nhật Pixel Drop mới nhất của Google đã mang đến một tính năng thú vị cho dòng Pixel 9, cách ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-X4 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.92 GHz Cortex-A520) |
gpu | Mali-G715 MC7 |
bo nho ram | 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 14, up to 7 major Android upgrades |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.31" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.2µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 48 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/1.7 |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Single-zone Laser AF, LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.55" |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Chế độ camera trước 1 | ultrawide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 20mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.1" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.22µm |
kich thuoc man hinh | 6.3 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2424 pixels, 20:9 ratio (~422 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 2700 |
do sang hbm | 1800 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 77, 78, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - G2YBB, 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 75, 76, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - GUR25 |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71 - G2YBB, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71, 75 - GUR25 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Ion 4700 mAh |
sac pin | 27W wired, PD3.0, PPS, 55% in 30 min (advertised), 15W wireless (w/ Pixel Stand), 12W wireless (w/ Qi compatible charger), Reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 198 |
chieu cao than may | 152.8 |
chieu rong than may | 72 |
do sau than may | 8.5 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Obsidian, Porcelain, Wintergreen, Peony |
model khac | G2YBB, GUR25, G1B60 |