Google Pixel 9 Pro Fold: Màn hình gập LTPO OLED 8" 120Hz, độ phân giải 2076x2152. Chip Tensor G4, RAM 16GB, ROM 256/512GB. Camera chính 48MP OIS, tele 8MP OIS, ultra-wide 5MP. Selfie kép 10MP. Pin 4650mAh, sạc nhanh 21W. Chống nước IPX8. Android 14, hỗ trợ 7 bản nâng cấp. 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế kính-nhôm cao cấp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫48.000.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Chi phí sửa màn hình Google Pixel 9 Pro Fold gây sốc với mức 1.200 USD, cao hơn các đối thủ
Thông tin mới nhất về thiết bị màn hình gập cao cấp của Google đã gây bất ngờ trong cộng đồng công n...
Google Pixel 9 Pro Fold: Điện thoại gập tinh tế gần như xứng đáng với mức giá 1.799 USD
Điện thoại thông minh màn hình gập thế hệ thứ hai của Google, Pixel 9 Pro Fold, đã ra mắt với những ...
Google Pixel 9 Pro Fold: Thiết kế đột phá bị cản trở bởi sạc chậm
Điện thoại thông minh màn hình gập mới nhất của Google, Pixel 9 Pro Fold, mang đến một hình dáng sán...
Google Pixel 9 Pro Fold gây thất vọng với tốc độ sạc chậm 21W
Điện thoại màn hình gập mới nhất của Google, Pixel 9 Pro Fold, đã được xác nhận có khả năng sạc đáng...
Lộ mã bí danh của Google Pixel 10: Bốn mẫu sẽ ra mắt vào năm 2025
Dòng Pixel 9 của Google có thể vừa mới lên kệ, nhưng những thông tin rò rỉ về dòng Pixel 10 của năm ...
Các bài đánh giá về Google | Pixel 9 Pro Fold
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-X4 & 3x2.6 GHz Cortex-A720 & 4x1.92 GHz Cortex-A520) |
gpu | Mali-G715 MC7 |
bo nho ram | 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, up to 7 major Android upgrades |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 25mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/3.1 |
Tiêu cự camera chính 2 | 112mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Multi-zone Laser AF, LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take, Zoom Enhance |
Công nghệ video camera chính | 10-bit HDR, gyro-EIS, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.2" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 5 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/3.4" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 10 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.94" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | PDAF |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Độ phân giải camera trước 2 | 10 MP |
Loại ống kính camera trước 2 | normal lens |
Chế độ camera trước 2 | wide |
Khẩu độ camera trước 2 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 2 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera trước 2 | 1/3.94" |
Lấy nét tự động camera trước 2 | PDAF |
kich thuoc man hinh | 8 |
do phan giai man hinh | 2076 x 2152 pixels, 1:1 ratio (~373 ppi density) |
man hinh panel | Foldable LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
do sang man hinh | 2700 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Cover display:, OLED, 120Hz, HDR, Corning Gorilla Glass Victus 2, 6.3 inches, 1080 x 2424 pixels, 20:9 ratio, 422 ppi, 1800 nits (HBM), 2700 nits (peak) |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 257, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | 4650 mAh |
sac pin | 21W wired, 7.5W wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM |
trong luong than may | 257 |
chieu cao than may | 155.2 |
chieu rong than may | 150.2 |
do sau than may | 5.1 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2) (folded), plastic front (unfolded), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame |
than may khac | IPX8 water resistant |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
usb | USB Type-C 3.2 |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Obsidian, Porcelain |
model khac | GGH2X, GC15S |
Cảm biến độ sâu camera trước | Cover camera: |