HTC U23 Pro: Điện thoại 5G mạnh mẽ với màn hình OLED 6.7" 120Hz, Snapdragon 7 Gen 1, RAM 8/12GB, ROM 256GB. Camera chính 108MP OIS, selfie 32MP. Pin 4600mAh, sạc nhanh 30W, sạc không dây 15W. Chống nước IP67, Gorilla Glass Victus. Android 13, NFC, USB-C 3.0. Thiết kế mỏng 8.9mm, nặng 205g. Có 2 màu: Trắng Tuyết và Đen Cà phê.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫16.389.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A710 & 3x2.36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510) |
gpu | Adreno 644 |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 256GB |
he dieu hanh | Android 13 |
Độ phân giải camera chính 1 | 108 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.67" |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera chính 3 | 5 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.5 |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/3.2" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.7µm |
kich thuoc man hinh | 6.7 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
mang 5g | 1, 3, 7, 20, 28, 41, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 4600 mAh |
sac pin | 30W wired, 15W wireless, 5W reverse wireless, Reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 205 |
chieu cao than may | 166.6 |
chieu rong than may | 77.1 |
do sau than may | 8.9 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back |
bao ve than may | IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 min) |
khe the nho | microSDXC |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
usb | USB Type-C 3.0 |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Snow White, Coffee Black |
model khac | 2QC9200, 2QC9100, 2QCB100 |
Độ phân giải camera chính 4 | 2 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | normal lens |
Chế độ camera chính 4 | depth |
Khẩu độ camera chính 4 | f/2.4 |