Honor Magic6 RSR Porsche Design: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn hình LTPO OLED 6.8" 120Hz, RAM 24GB, ROM 1TB. Camera chính 50MP f/1.4 OIS, tele 180MP, góc rộng 50MP. Selfie 50MP. Pin 5600mAh, sạc nhanh 80W. Chống nước IP68, khung titan. Bluetooth 5.3, Wi-Fi 7, NFC. Android 14, MagicOS 8.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫32.450.000
1 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 24GB |
bo nho rom | 1TB |
he dieu hanh | Android 14, MagicOS 8 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.4 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.3" |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | LiDAR AF, PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 180 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.56µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.49" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.88" |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | AF |
Độ phân giải camera trước 1 | 50 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 22mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.93" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | AF |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.8 |
do phan giai man hinh | 1280 x 2800 pixels, 19.5:9 ratio (~453 ppi density) |
man hinh panel | LTPO OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | NanoCrystal Shield |
do sang man hinh | 5000 |
do sang hbm | 1800 |
loai hdr man hinh | HDR |
mang 5g | SA/NSA |
mang 4g | LTE |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Si/C 5600 mAh |
sac pin | 80W wired, 66W wireless, Reverse wireless, 5W reverse wired |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) or Dual SIM (1x Nano-SIM and 1x eSIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 237 |
chieu cao than may | 162.5 |
chieu rong than may | 75.8 |
do sau than may | 8.9 |
cau tao than may | Glass front (NanoCrystal Shield), glass back (NanoCrystal Shield), titanium frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
usb | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Agate Grey, Frozen Berry |
model khac | BVL-N59, BVL-AN20 |
Cảm biến độ sâu camera trước | TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |