OnePlus 12: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP, tele 64MP, góc rộng 48MP, selfie 32MP. Pin 5400mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, NFC, Bluetooth 5.4. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫12.000.000
13 sản phẩm(3 sản phẩm đã hết hàng)
Lazada
₫14.392.600
4 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá màn hình OnePlus 13: Hiệu năng mạnh mẽ với một số đánh đổi nhỏ
OnePlus tiếp tục phá vỡ giới hạn trong phân khúc điện thoại thông minh cao cấp với flagship mới nhất...
OnePlus 13 Nhận Bản Cập Nhật Lớn Đầu Tiên với Tích Hợp Gemini Nano AI
Việc tích hợp các khả năng AI trên thiết bị tiếp tục phát triển trong ngành công nghiệp smartphone, ...
OnePlus 13R: Thiết lập chuẩn mực mới cho phân khúc tầm trung với trải nghiệm cao cấp ở mức giá 11,5 triệu đồng
OnePlus tiếp tục định nghĩa lại phân khúc smartphone tầm trung với sản phẩm mới nhất trong dòng Rser...
Đánh giá OnePlus 13: Chiếc điện thoại cao cấp cuối cùng cũng đã hoàn thiện trên mọi phương diện
OnePlus từ lâu đã nổi tiếng với việc cung cấp những chiếc smartphone có hiệu năng cao với mức giá cạ...
OnePlus 13 ra mắt toàn cầu vào ngày 7 tháng 1 với chứng nhận IP69 và giá 4.399 Ringgit Malaysia
Thị trường smartphone sắp đón nhận flagship đầu tiên của năm 2025 khi OnePlus chuẩn bị ra mắt thiết ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
cpu
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
gpu
Adreno 750
bo nho ram
12GB, 16GB, 24GB
bo nho rom
256GB, 512GB, 1TB
he dieu hanh
Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China)
Độ phân giải camera chính 1
50 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.6
Tiêu cự camera chính 1
23mm
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/1.43"
Kích thước pixel camera chính 1
1.12µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
multi-directional PDAF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
64 MP
Chế độ camera chính 2
periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 2
f/2.6
Tiêu cự camera chính 2
70mm
Kích thước pixel camera chính 2
0.7µm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2
PDAF
Tính năng camera chính
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chính
Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision
Định dạng video camera chính
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/2.0"
Chống rung camera chính 2
OIS
Độ phân giải camera chính 3
48 MP
Chế độ camera chính 3
ultrawide
Khẩu độ camera chính 3
f/2.2
Tiêu cự camera chính 3
14mm
Kích thước cảm biến camera chính 3
1/2.0"
Kích thước pixel camera chính 3
0.8µm
Loại ống kính camera chính 3
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3
PDAF
Độ phân giải camera trước 1
32 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.4
Tiêu cự camera trước 1
21mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/2.74"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Tính năng camera trước
Auto-HDR, panorama
Công nghệ video camera trước
gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@30fps, 1080p@30fps
Kích thước pixel camera trước 1
0.8µm
kich thuoc man hinh
6.82
do phan giai man hinh
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
man hinh panel
LTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh
120
bao ve man hinh
Corning Gorilla Glass Victus 2
do sang man hinh
4500
do sang hbm
1600
loai hdr man hinh
HDR10+
loai man hinh
600
man hinh khac
Always-on display
mang 5g
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - India, China
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71 - International, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - India, China
mang 3g
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 - India, China, CDMA2000 1x
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only), CDMA 800
cong nghe mang
GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE (CA), 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
dung luong pin
Li-Po 5400 mAh
sac pin
100W wired, PD, QC, 1-100% in 26 min (International), 80W wired, PD, QC, 1-100% in 30 min (USA), 50W wireless, 1-100% in 55 min (advertised), 10W reverse wireless
than may sim
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
220
chieu cao than may
164.3
chieu rong than may
75.8
do sau than may
9.2
cau tao than may
Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
bao ve than may
IP65, waterproof and dustproof
bo nho khac
UFS 4.0
nfc
Có
cam bien
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh vi
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
usb
USB Type-C 3.2, OTG
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Flowy Emerald, Silky Black, Silver (Glacial White)
model khac
PJD110, CPH2573, CPH2581
khac
24-bit/192kHz Hi-Res audio