OnePlus 12: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn LTPO AMOLED 6.82" 120Hz, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP, tele 64MP, góc rộng 48MP, selfie 32MP. Pin 5400mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, NFC, Bluetooth 5.4. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫13.000.000
2 sản phẩm
₫16.317.600
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá OnePlus 12: Kẻ hủy diệt phân khúc cao cấp trở lại với giá trị ấn tượng
Thị trường smartphone đã chứng kiến một sự thay đổi đáng kể trong năm 2024, với sự trở lại ấn tượng ...
Bản cập nhật OnePlus 12 giải quyết vấn đề quá nhiệt, cải thiện bảo mật và thời lượng pin
OnePlus đã phát hành một bản cập nhật phần mềm quan trọng cho điện thoại thông minh hàng đầu OnePlus...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 |
bo nho ram | 12GB, 16GB, 24GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China) |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.43" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 64 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Tiêu cự camera chính 2 | 70mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision |
Định dạng video camera chính | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.0" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 48 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 14mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 21mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | Auto-HDR, panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.82 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 4500 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 600 |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - India, China |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71 - International, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - India, China |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 - India, China, CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only), CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 5400 mAh |
sac pin | 100W wired, PD, QC, 1-100% in 26 min (International), 80W wired, PD, QC, 1-100% in 30 min (USA), 50W wireless, 1-100% in 55 min (advertised), 10W reverse wireless |
than may sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 220 |
chieu cao than may | 164.3 |
chieu rong than may | 75.8 |
do sau than may | 9.2 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame |
bao ve than may | IP65, waterproof and dustproof |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Flowy Emerald, Silky Black, Silver (Glacial White) |
model khac | PJD110, CPH2573, CPH2581 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |