OnePlus 13 là smartphone cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.82" độ phân giải 1440x3168, tần số quét 120Hz. Chạy Snapdragon 8 Elite, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ tối đa 1TB. Camera chính 50MP OIS, camera tele 50MP OIS và camera góc rộng 50MP. Pin 6000mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP68/IP69, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Tin tức sản phẩm
Chi tiết ra mắt toàn cầu OnePlus 13: Cấu hình, màu sắc và thông số kỹ thuật ấn tượng được tiết lộ
Thị trường smartphone đang háo hức chờ đợi sự ra mắt toàn cầu của OnePlus 13, sau khi đã được giới t...
OnePlus 13 ra mắt với pin dung lượng khủng 6.000mAh và doanh số kỷ lục tại Trung Quốc
OnePlus đã có một màn ra mắt ấn tượng trong thị trường điện thoại cao cấp với sản phẩm mới nhất của ...
OnePlus 13 Sẽ Ra Mắt Sớm Vào Ngày 31 Tháng 10 với Màn Hình Phẳng và Kết Cấu Độc Đáo
OnePlus đang làm rung chuyển ngành công nghiệp smartphone với việc ra mắt sớm bất ngờ thiết bị đầu b...
OnePlus 13 sẽ có pin khổng lồ 6.000mAh và sạc từ tính
OnePlus đang chuẩn bị tạo nên một bước đột phá lớn trên thị trường smartphone với chiếc flagship sắp...
Tin đồn về OnePlus 13: Pin khổng lồ 6000mAh và Màn hình Công nghệ Tiên tiến được Hé lộ
OnePlus 13 sắp ra mắt đang được kỳ vọng là một flagship ấn tượng, với những tin đồn mới chỉ ra những...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
gpu | Adreno 830 |
bo nho ram | 12GB, 16GB, 24GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.6 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.43" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.6 |
Tiêu cự camera chính 2 | 73mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision |
Định dạng video camera chính | 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/1.95" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.0 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 21mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.74" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR, panorama |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 0.8µm |
kich thuoc man hinh | 6.82 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
man hinh panel | LTPO AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Crystal Shield super-ceramic glass |
do sang man hinh | 4500 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
loai man hinh | 800 |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA - China |
mang 4g | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
dung luong pin | Si/C 6000 mAh |
sac pin | 100W wired, PD, QC, 50% in 13 min, 100% in 36 min (advertised), 50W wireless, 10W reverse wireless, 5W reverse wired |
than may sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 210 |
chieu cao than may | 162.9 |
chieu rong than may | 76.5 |
do sau than may | 8.5 |
cau tao than may | Glass front (Crystal Shield), glass back or silicone polymer back (eco leather), aluminum frame |
bao ve than may | IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
usb | USB Type-C 3.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Black, Blue, White |
model khac | PJZ110 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio |