Tổng quan
Giá sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
OnePlus 13 là smartphone cao cấp với màn hình LTPO AMOLED 6.82" độ phân giải 1440x3168, tần số quét 120Hz. Chạy Snapdragon 8 Elite, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ tối đa 1TB. Camera chính 50MP OIS, camera tele 50MP OIS và camera góc rộng 50MP. Pin 6000mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP68/IP69, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Tất cả
256GB
512GB
1TB
Fado
Fado
₫12.858.983
1 sản phẩm
Lazada
Lazada
₫17.025.000
1 sản phẩm
Shopee
₫18.000.000
11 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
1/3
Các bài đánh giá về OnePlus | 13
… Tổng số 15 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(60.3% ý kiến khác)
9.9%
Hiệu suất bộ xử lý
9.9%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
8%
Thời lượng pin
6.1%
Tốc độ sạc
5.8%
Hiệu suất tổng thể
👎 Những điểm yếu(51.9% ý kiến khác)
16.5%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
9%
Hiệu suất bộ xử lý
8.3%
Hỗ trợ và cập nhật phần mềm
8.3%
Giá
6%
Tản nhiệt
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
cpu
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
gpu
Adreno 830
bo nho ram
12GB, 16GB, 24GB
bo nho rom
256GB, 512GB, 1TB
he dieu hanh
Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China)
Độ phân giải camera chính 1
50 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.6
Tiêu cự camera chính 1
23mm
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/1.43"
Kích thước pixel camera chính 1
1.12µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
multi-directional PDAF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
50 MP
Chế độ camera chính 2
periscope telephoto
Khẩu độ camera chính 2
f/2.6
Tiêu cự camera chính 2
73mm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2
PDAF
Tính năng camera chính
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chính
Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision
Định dạng video camera chính
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/1.95"
Chống rung camera chính 2
OIS
Độ phân giải camera chính 3
50 MP
Chế độ camera chính 3
ultrawide
Khẩu độ camera chính 3
f/2.0
Tiêu cự camera chính 3
15mm
Loại ống kính camera chính 3
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3
PDAF
Độ phân giải camera trước 1
32 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.4
Tiêu cự camera trước 1
21mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/2.74"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Tính năng camera trước
HDR, panorama
Công nghệ video camera trước
gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Kích thước pixel camera trước 1
0.8µm
kich thuoc man hinh
6.82
do phan giai man hinh
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density)
man hinh panel
LTPO AMOLED
toc do lam moi man hinh
120
bao ve man hinh
Crystal Shield super-ceramic glass
do sang man hinh
4500
do sang hbm
1600
loai hdr man hinh
HDR10+
loai man hinh
800
man hinh khac
Always-on display
mang 5g
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA - China
mang 4g
1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 - China
mang 3g
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
cong nghe mang
GSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE (CA), 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct
bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
dung luong pin
Si/C 6000 mAh
sac pin
100W wired, PD, QC, 50% in 13 min, 100% in 36 min (advertised), 50W wireless, 10W reverse wireless, 5W reverse wired
than may sim
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (2x Nano-SIM, eSIM, dual stand-by) or Dual SIM (2x Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
210
chieu cao than may
162.9
chieu rong than may
76.5
do sau than may
8.5
cau tao than may
Glass front (Crystal Shield), glass back or silicone polymer back (eco leather), aluminum frame
bao ve than may
IP68/IP69 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
bo nho khac
UFS 4.0
nfc
cam bien
Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass
dinh vi
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
usb
USB Type-C 3.2, OTG
loa ngoai
stereo speakers
mau sac khac
Black, Blue, White
model khac
PJZ110
khac
24-bit/192kHz Hi-Res audio
OnePlus Ace 3 Pro
OnePlus Ace 3 Pro
OnePlus Ace 3 Pro: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn hình LTPO AMOLED 6.78" 120Hz, RAM lên đến 24GB, bộ nhớ 1TB. Camera chính 50MP OIS, pin 6100mAh sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, loa stereo, NFC. Thiết kế mỏng 8.7mm, nặng 207g. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
Shopee
₫18.000.000trở lên
OnePlus Ace 3V
OnePlus Ace 3V
OnePlus Ace 3V: Mạnh mẽ với Snapdragon 7+ Gen 3, màn hình AMOLED 6.74" 120Hz, camera chính 50MP OIS. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Chống nước IP65, RAM 12/16GB, bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.4. Thiết kế mỏng 8.5mm, nặng 200g. Chạy Android 14 với ColorOS 14.
Shopee
Lazada
₫6.350.000trở lên
OnePlus Ace 3
OnePlus Ace 3
OnePlus Ace 3: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn hình LTPO AMOLED 6.78" 120Hz, RAM 12/16GB, ROM 256GB-1TB. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5500mAh, sạc nhanh 100W. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2. Chạy Android 14, ColorOS 14.
Shopee
₫8.300.000trở lên
OnePlus Nord 3
OnePlus Nord 3
OnePlus Nord 3: Mạnh mẽ với Dimensity 9000, RAM 8/16GB, ROM 128/256GB. Màn hình Fluid AMOLED 6.74" 120Hz, HDR10+. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 80W. Chống nước IP54, NFC, 5G. Thiết kế mỏng 8.2mm, mặt lưng kính Gorilla Glass 5. Android 13, hỗ trợ 3 bản nâng cấp lớn.
CellphoneS
₫7.190.000trở lên
OnePlus Watch 2
OnePlus Watch 2
OnePlus Watch 2 là smartwatch cao cấp với màn hình AMOLED 1.43 inch, độ phân giải 466x466 pixel. Trang bị chip Snapdragon W5 Gen 1, RAM 2GB, bộ nhớ 32GB. Hỗ trợ GPS, NFC, chống nước IP68. Pin 500mAh, sạc nhanh 7.5W. Chạy Wear OS 4, cảm biến đo nhịp tim, la bàn. Thiết kế sang trọng với khung thép không gỉ, mặt kính sapphire chống xước.
Fado
₫8.364.465trở lên