OnePlus Nord 3: Mạnh mẽ với Dimensity 9000, RAM 8/16GB, ROM 128/256GB. Màn hình Fluid AMOLED 6.74" 120Hz, HDR10+. Camera chính 50MP OIS, selfie 16MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 80W. Chống nước IP54, NFC, 5G. Thiết kế mỏng 8.2mm, mặt lưng kính Gorilla Glass 5. Android 13, hỗ trợ 3 bản nâng cấp lớn.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫7.190.000
3 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 9000 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
gpu | Mali-G710 MC10 |
bo nho ram | 8GB, 16GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, up to 3 major Android upgrades, OxygenOS 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera chính 3 | 2 MP |
Chế độ camera chính 3 | macro |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.4 |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 16 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.4 |
Tiêu cự camera trước 1 | 24mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.0µm |
kich thuoc man hinh | 6.74 |
do phan giai man hinh | 1240 x 2772 pixels, 20:9 ratio (~451 ppi density) |
man hinh panel | Fluid AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Dragontrail Glass |
do sang man hinh | 1450 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - India |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International, 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - India |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 80W wired, 60% in 15 min, 100% in 32 min (advertised) |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 5 |
chieu cao than may | 162 |
chieu rong than may | 75.1 |
do sau than may | 8.2 |
cau tao than may | Glass front (Dragontrail Glass), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame |
bao ve than may | IP54, dust and splash resistant |
bo nho khac | UFS 3.1 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Misty Green, Tempest Gray |
model khac | CPH2491, CPH2493 |