Samsung Galaxy S24: Mạnh mẽ với màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.2", tần số quét 120Hz, độ sáng 2600 nits. Camera chính 50MP, tele 10MP, góc rộng 12MP. Chip Snapdragon 8 Gen 3/Exynos 2400, RAM 8/12GB, bộ nhớ 128/256/512GB. Pin 4000mAh, sạc nhanh 25W. Chống nước IP68, Android 14, One UI 6.1. Kết nối 5G, Wi-Fi 6e, Bluetooth 5.3.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
CellphoneS
₫14.290.000
3 sản phẩm
₫15.840.000
5 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
₫16.000.000
40 sản phẩm(13 sản phẩm đã hết hàng)
Media Mart
BLACK FRIDAY! RẺ VÔ ĐỐI -70%
₫16.490.000
5 sản phẩm
Điện máy HC
₫16.990.000
4 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫17.990.000
1 sản phẩm
viettel store
₫17.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Samsung Galaxy S24 FE: Kiệt tác tầm trung với những tính năng cao cấp
Sản phẩm mới nhất trong dòng Fan Edition của Samsung mang đến những tính năng cao cấp với mức giá dễ...
Samsung Galaxy S24 FE: Lựa chọn tầm trung vững chắc với các tính năng cao cấp
Chiếc điện thoại thông minh Fan Edition mới nhất của Samsung, Galaxy S24 FE, mang đến sự kết hợp thú...
Động thái táo bạo của Samsung: Galaxy S24 FE miễn phí tại Verizon giữa tranh cãi về phim tài liệu Apple
Trong một diễn biến bất ngờ, Samsung đang gây chấn động trong thế giới công nghệ với hai thông báo l...
Galaxy S24 FE: Hiệu năng cao cấp với giá phải chăng?
Sản phẩm mới nhất trong dòng Fan Edition của Samsung, Galaxy S24 FE, mang đến một đề xuất thú vị cho...
Samsung Galaxy S24 FE: Lựa chọn tầm trung mạnh mẽ đối mặt với thách thức nguồn cung
Sản phẩm mới nhất trong dòng Fan Edition của Samsung, Galaxy S24 FE, đang gây tiếng vang trên thị tr...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - USA/Canada/ChinaExynos 2400 (4 nm) - International |
---|---|
cpu | 8-core (1x3.39GHz Cortex-X4 & 3x3.1GHz Cortex-A720 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 2x2.2GHz Cortex-A520)10-core (1x3.2GHz Cortex-X4 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 3x2.6GHz Cortex-A720 & 4x1.95GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 (1 GHz) - USA/Canada/ChinaXclipse 940 - International |
bo nho ram | 8GB, 12GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, One UI 6.1 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 10 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Tiêu cự camera chính 2 | 67mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, auto-HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.94" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 12 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 13mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.55" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.4µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera trước | Dual video call, Auto-HDR, HDR10+ |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.2 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~416 ppi density) |
man hinh panel | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
do sang man hinh | 2600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 75, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - International, SA/NSA/Sub6/mmWave - USA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only), CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (up to 7CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 4000 mAh |
sac pin | 25W wired, PD3.0, 50% in 30 min (advertised), 15W wireless (Qi/PMA), 4.5W reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM/ Dual eSIM or Dual SIM (2 Nano-SIMs and eSIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 167 |
chieu cao than may | 147 |
chieu rong than may | 70.6 |
do sau than may | 7.6 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass Victus 2), aluminum frame |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
than may khac | Armor aluminum 2 frame with tougher drop and scratch resistance (advertised) |
bo nho khac | UFS 3.1 - 128GB only, UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
usb | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Onyx Black, Marble Grey, Cobalt Violet, Amber Yellow, Jade Green, Sandstone Orange, Sapphire Blue |
model khac | SM-S921B, SM-S921B/DS, SM-S921U, SM-S921U1, SM-S921W, SM-S921N, SM-S9210, SM-S921E, SM-S921E/DS |
khac | 32-bit/384kHz audio, Tuned by AKG |