Samsung Galaxy S24 Ultra: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3, màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.8" 120Hz, RAM 12GB, bộ nhớ tới 1TB. Camera chính 200MP, zoom quang 5x/10x. Pin 5000mAh, sạc nhanh 45W. Khung titanium, chống nước IP68. S Pen tích hợp, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7. Màn hình Gorilla Armor siêu bền, độ sáng 2600 nits.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫19.990.000
13 sản phẩm(1 sản phẩm đã hết hàng)
Shopee
₫20.600.000
61 sản phẩm(7 sản phẩm đã hết hàng)
CellphoneS
₫21.790.000
3 sản phẩm
₫22.183.260
2 sản phẩm
Hoàng Hà Mobile
🖤NGÀY ĐEN TỐI SĂN SALE QUÊN LỐI🖤
₫22.590.000
3 sản phẩm
Di Động Việt
₫24.690.000
2 sản phẩm
Điện máy HC
₫27.490.000
4 sản phẩm
Nguyễn Kim
₫29.990.000
2 sản phẩm
Điện Máy Chợ Lớn
₫29.990.000
1 sản phẩm
viettel store
₫29.990.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Bản cập nhật tháng 8 cho Samsung Galaxy S24 Ultra: Bản vá bảo mật đã đến, cải tiến camera bị trì hoãn
Bản cập nhật tháng 8 cho Samsung Galaxy S24 Ultra: Bản vá bảo mật đã đến, cải tiến camera bị trì hoã...
Samsung Galaxy S24 Ultra: Giảm giá mạnh giúp điện thoại cao cấp dễ tiếp cận hơn
Flagship mới nhất của Samsung được giảm giá đáng kể Samsung Galaxy S24 Ultra, ra mắt vào tháng 1 năm...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
cpu | 8-core (1x3.39GHz Cortex-X4 & 3x3.1GHz Cortex-A720 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 2x2.2GHz Cortex-A520) |
gpu | Adreno 750 (1 GHz) |
bo nho ram | 12GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB, 1TB |
he dieu hanh | Android 14, One UI 6.1.1 |
Độ phân giải camera chính 1 | 200 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.3" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.6µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | multi-directional PDAF, Laser AF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 10 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.4 |
Tiêu cự camera chính 2 | 67mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | LED flash, auto-HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Định dạng video camera chính | 8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/3.52" |
Chống rung camera chính 2 | OIS |
Độ phân giải camera chính 3 | 50 MP |
Chế độ camera chính 3 | periscope telephoto |
Khẩu độ camera chính 3 | f/3.4 |
Tiêu cự camera chính 3 | 111mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/2.52" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 0.7µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 3 | PDAF |
Chống rung camera chính 3 | OIS |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.2 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera trước 1 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera trước | Dual video call, Auto-HDR, HDR10+ |
Định dạng video camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.8 |
do phan giai man hinh | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~505 ppi density) |
man hinh panel | Dynamic LTPO AMOLED 2X |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Armor |
do sang man hinh | 2600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
man hinh khac | Always-on display |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 75, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - International, SA/NSA/Sub6/mmWave - USA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 , CDMA2000 1xEV-DO |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only), CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, EVDO, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE (up to 7CA), 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | Li-Ion 5000 mAh |
sac pin | 45W wired, PD3.0, 65% in 30 min (advertised), 15W wireless (Qi/PMA), 4.5W reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM/ Dual eSIM or Dual SIM (2 Nano-SIMs and eSIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 232 |
chieu cao than may | 162.3 |
chieu rong than may | 79 |
do sau than may | 8.6 |
cau tao than may | Glass front (Corning Gorilla Armor), glass back (Corning Gorilla Armor), titanium frame (grade 2) |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
than may khac | Stylus (Bluetooth integration, accelerometer, gyro) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass |
dinh vi | GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
usb | USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Titanium Black, Titanium Gray, Titanium Violet, Titanium Yellow, Titanium Blue, Titanium Green, Titanium Orange |
model khac | SM-S928B, SM-S928B/DS, SM-S928U, SM-S928U1, SM-S928W, SM-S928N, SM-S9280, SM-S928E, SM-S928E/DS |
khac | 32-bit/384kHz audio, Tuned by AKG |
Độ phân giải camera chính 4 | 12 MP |
Loại ống kính camera chính 4 | normal lens |
Chế độ camera chính 4 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 4 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 4 | 13mm |
Kích thước cảm biến camera chính 4 | 1/2.55" |
Kích thước pixel camera chính 4 | 1.4µm |
Lấy nét tự động camera chính 4 | dual pixel PDAF |