Sony Xperia 10 VI: Mạnh mẽ với màn hình OLED 6.1" HDR, Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, ROM 128GB. Camera chính 48MP OIS, góc siêu rộng 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh. Chống nước IP65/IP68. Hỗ trợ 5G, NFC. Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Thiết kế mỏng 8.3mm, trọng lượng 164g. Android 14, màu xanh, đen, trắng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫10.840.000
1 sản phẩm
₫11.990.000
5 sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
gpu | Adreno 710 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB |
he dieu hanh | Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/2.0" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 0.8µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 8 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 2 | 16mm |
Kích thước pixel camera chính 2 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/4.0" |
Độ phân giải camera trước 1 | 8 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 26mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/4.0" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.12µm |
kich thuoc man hinh | 6.1 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus |
loai hdr man hinh | HDR |
man hinh khac | Triluminos display |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | Wired, PD, QC |
than may sim | Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 164 |
chieu cao than may | 155 |
chieu rong than may | 68 |
do sau than may | 8.3 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back |
bao ve than may | IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Blue, Black, White |
model khac | XQ-ES72, XQ-ES72/L2TWCX0, XQ-ES72/B2TWCX0, XQ-ES72/W2TWCX0 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio |