Sony Xperia 10 VI

Tổng quan
Giá sản phẩm
Đánh giá
Đặc điểm kỹ thuật
Sony Xperia 10 VI: Mạnh mẽ với màn hình OLED 6.1" HDR, Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, ROM 128GB. Camera chính 48MP OIS, góc siêu rộng 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh. Chống nước IP65/IP68. Hỗ trợ 5G, NFC. Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Thiết kế mỏng 8.3mm, trọng lượng 164g. Android 14, màu xanh, đen, trắng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Sản phẩm mới
Hàng trưng bày
Các bài đánh giá về Sony | Xperia 10 VI
… Tổng số 2 bài đánh giá
👍 Điểm mạnh(47.1% ý kiến khác)
11.8%
Dung lượng bộ nhớ
11.8%
Tính năng bổ sung
11.8%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
8.8%
Thiết kế và hình thức
8.8%
Độ sáng và độ tương phản màn hình
👎 Những điểm yếu(55% ý kiến khác)
17.5%
Thiết kế và hình thức
7.5%
Hiệu suất chơi game
7.5%
Chức năng và số điểm ảnh của máy ảnh
7.5%
Chất lượng âm thanh
5%
Tốc độ làm tươi màn hình
Đặc điểm kỹ thuật
chipsetQualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
cpuOcta-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
gpuAdreno 710
bo nho ram8GB
bo nho rom128GB
he dieu hanhAndroid 14
Độ phân giải camera chính 148 MP
Chế độ camera chính 1wide
Khẩu độ camera chính 1f/1.8
Tiêu cự camera chính 126mm
Kích thước cảm biến camera chính 11/2.0"
Kích thước pixel camera chính 10.8µm
Loại ống kính camera chính 1normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1PDAF
Chống rung camera chính 1OIS
Độ phân giải camera chính 28 MP
Chế độ camera chính 2ultrawide
Khẩu độ camera chính 2f/2.2
Tiêu cự camera chính 216mm
Kích thước pixel camera chính 21.12µm
Loại ống kính camera chính 2normal lens
Tính năng camera chínhLED flash, HDR, panorama
Công nghệ video camera chínhgyro-EIS, OIS
Định dạng video camera chính4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Kích thước cảm biến camera chính 21/4.0"
Độ phân giải camera trước 18 MP
Chế độ camera trước 1wide
Khẩu độ camera trước 1f/2.0
Tiêu cự camera trước 126mm
Kích thước cảm biến camera trước 11/4.0"
Loại ống kính camera trước 1normal lens
Tính năng camera trướcHDR
Định dạng video camera trước1080p@30fps
Kích thước pixel camera trước 11.12µm
kich thuoc man hinh6.1
do phan giai man hinh1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density)
man hinh panelOLED
bao ve man hinhCorning Gorilla Glass Victus
loai hdr man hinhHDR
man hinh khacTriluminos display
mang 5g1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
mang 4g1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
mang 3gHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
mang 2gGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
cong nghe mangGSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mangHSPA, LTE, 5G
wlanWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
bluetooth5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
dung luong pin5000 mAh
sac pinWired, PD, QC
than may simNano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may164
chieu cao than may155
chieu rong than may68
do sau than may8.3
cau tao than mayGlass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back
bao ve than mayIP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
khe the nhomicroSDXC (uses shared SIM slot)
bo nho khacUFS
nfc
cam bienFingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
dinh viGPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
usbUSB Type-C 2.0, OTG
loa ngoaistereo speakers
trs
mau sac khacBlue, Black, White
model khacXQ-ES72, XQ-ES72/L2TWCX0, XQ-ES72/B2TWCX0, XQ-ES72/W2TWCX0
khac24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio