Sony Xperia 5 V: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn OLED 6.1" 120Hz, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 48MP OIS, selfie 12MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước IP65/IP68, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6e, Bluetooth 5.3. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫27.990.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
gpu | Adreno 740 |
bo nho ram | 8GB |
bo nho rom | 128GB, 256GB |
he dieu hanh | Android 13, upgradable to Android 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 48 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.35" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | dual pixel PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 12 MP |
Chế độ camera chính 2 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 2 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 2 | 16mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | dual pixel PDAF |
Tính năng camera chính | Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking |
Công nghệ video camera chính | HDR, 5-axis gyro-EIS, OIS |
Định dạng video camera chính | 4K@24/25/30/60/120fps, 1080p@30/60/120fps |
Kích thước cảm biến camera chính 2 | 1/2.5" |
Độ phân giải camera trước 1 | 12 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 24mm |
Kích thước cảm biến camera trước 1 | 1/2.9" |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | 5-axis gyro-EIS |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Kích thước pixel camera trước 1 | 1.25µm |
kich thuoc man hinh | 6.1 |
do phan giai man hinh | 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density) |
man hinh panel | OLED |
toc do lam moi man hinh | 120 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
loai hdr man hinh | HDR10 |
mang 5g | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA - Europe, 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - Asia |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 30W wired, PD3.0, PPS, 50% in 30 min (advertised), Wireless, Reverse wireless |
than may sim | Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 182 |
chieu cao than may | 154 |
chieu rong than may | 68 |
do sau than may | 8.6 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back, aluminum frame |
bao ve than may | IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) |
khe the nho | microSDXC (uses shared SIM slot) |
bo nho khac | UFS |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass |
dinh vi | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
usb | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort |
loa ngoai | stereo speakers |
trs | Có |
mau sac khac | Black, Blue, Platinum Silver |
model khac | XQ-DE54 |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res audio, Dynamic vibration system |