Sony Xperia 1 VI: Flagship smartphone với màn hình OLED 6.5" 120Hz, chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12GB, bộ nhớ 256/512GB. Camera chính 48MP, tele 12MP, ultra-wide 12MP, selfie 12MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước IP65/IP68, âm thanh Hi-Res, Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫32.990.000
4 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Sony Xperia 5 V nhận bản cập nhật Android 15 với tính năng Private Space mới
Sony tiếp tục thể hiện cam kết về việc cập nhật phần mềm khi triển khai Android 15 cho nhiều thiết b...
Thông tin rò rỉ về Nubia Z70 Ultra tiết lộ chip Snapdragon 8 Elite mạnh mẽ và hệ thống camera tiên tiến
Trong khi các nhà sản xuất smartphone tiếp tục mở rộng giới hạn của công nghệ di động, Nubia đang ch...
Sony Xperia 1 VI: Điện thoại cao cấp được cải tiến với khả năng chụp ảnh ấn tượng
Sony vừa ra mắt điện thoại thông minh cao cấp mới nhất, Xperia 1 VI, mang đến những thay đổi đáng kể...
Sony Xperia 5 VI bị rò rỉ: Hình ảnh mới tiết lộ những thay đổi về thiết kế
Sony Xperia 5 VI bị rò rỉ: Hình ảnh mới tiết lộ những thay đổi về thiết kế Những rò rỉ gần đây đã h...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
cpu
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
gpu
Adreno 750
bo nho ram
12GB
bo nho rom
256GB, 512GB
he dieu hanh
Android 14
Độ phân giải camera chính 1
48 MP
Chế độ camera chính 1
wide
Khẩu độ camera chính 1
f/1.9
Tiêu cự camera chính 1
24mm
Kích thước cảm biến camera chính 1
1/1.35"
Kích thước pixel camera chính 1
1.12µm
Loại ống kính camera chính 1
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 1
dual pixel PDAF
Chống rung camera chính 1
OIS
Độ phân giải camera chính 2
12 MP
Chế độ camera chính 2
telephoto
Khẩu độ camera chính 2
f/2.3
Tiêu cự camera chính 2
85mm
Kích thước pixel camera chính 2
1.0µm
Loại ống kính camera chính 2
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 2
dual pixel PDAF, no AF
Tính năng camera chính
Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking
Công nghệ video camera chính
HDR, 5-axis gyro-EIS, OIS
Định dạng video camera chính
4K@24/25/30/60/120fps, 1080p@30/60/120fps
Kích thước cảm biến camera chính 2
1/3.5"
Chống rung camera chính 2
OIS
Độ phân giải camera chính 3
12 MP
Chế độ camera chính 3
ultrawide
Khẩu độ camera chính 3
f/2.2
Tiêu cự camera chính 3
16mm
Kích thước cảm biến camera chính 3
1/2.5"
Kích thước pixel camera chính 3
1.4µm
Loại ống kính camera chính 3
normal lens
Lấy nét tự động camera chính 3
dual pixel PDAF
Độ phân giải camera trước 1
12 MP
Chế độ camera trước 1
wide
Khẩu độ camera trước 1
f/2.0
Tiêu cự camera trước 1
24mm
Kích thước cảm biến camera trước 1
1/2.9"
Loại ống kính camera trước 1
normal lens
Tính năng camera trước
HDR
Công nghệ video camera trước
5-axis gyro-EIS
Định dạng video camera trước
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Kích thước pixel camera trước 1
1.22µm
kich thuoc man hinh
6.5
do phan giai man hinh
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~396 ppi density)
man hinh panel
LTPO OLED
toc do lam moi man hinh
120
bao ve man hinh
Corning Gorilla Glass Victus 2
loai hdr man hinh
HDR BT.2020
mang 5g
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 75, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - Europe, 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - Asia
mang 4g
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Asia
mang 3g
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
mang 2g
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
cong nghe mang
GSM, HSPA, LTE, 5G
toc do mang
HSPA, LTE, 5G
wlan
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA (WI-FI 7 will be enabled with a SW update)
bluetooth
5.4, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
dung luong pin
5000 mAh
sac pin
30W wired, PD3.0, PPS, 50% in 30 min (advertised), Wireless, Reverse wireless
than may sim
Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
trong luong than may
192
chieu cao than may
162
chieu rong than may
74
do sau than may
8.2
cau tao than may
Glass front (Gorilla Glass Victus 2), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame
bao ve than may
IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
khe the nho
microSDXC (uses shared SIM slot)
bo nho khac
UFS
nfc
Có
cam bien
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass
dinh vi
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
usb
USB Type-C 3.2, OTG, video output
loa ngoai
stereo speakers
trs
Có
mau sac khac
Black, Platinum silver, Khaki green, Scar red
model khac
XQEC54EUKCB.GC, XQEC54EUKCG.GC, XQEC54EUKCS.GC, XQ-EC72
khac
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio, Dynamic vibration system, Snapdragon Sound