Sony Xperia 10 VI

Tổng quan
Giá sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Đặc điểm kỹ thuật
Sony Xperia 10 VI: Mạnh mẽ với màn hình OLED 6.1" HDR, Snapdragon 6 Gen 1, RAM 8GB, ROM 128GB. Camera chính 48MP OIS, góc siêu rộng 8MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh. Chống nước IP65/IP68. Hỗ trợ 5G, NFC. Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Thiết kế mỏng 8.3mm, trọng lượng 164g. Android 14, màu xanh, đen, trắng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Lazada
₫8.490.000
1 sản phẩm
Tin tức sản phẩm
Sony Xperia 1 VII Trở Thành Flagship Đầu Tiên Được Sản Xuất Bởi Nhà Thầu Thứ Ba Khi Mức Giá Cao Hạn Chế Sức Hút Đại Chúng
Điều này thể hiện sự cải thiện so với Xperia 1 VI, vốn chỉ nhận được ba bản cập nhật hệ điều hành và...Sony đã thực hiện một sự thay đổi chiến lược quan trọng trong cách tiếp cận sản xuất smartphone, đánh...Gã khổng lồ điện tử Nhật Bản đã quyết định thuê ngoài việc sản xuất các smartphone flagship Xperia cho...các nhà sản xuất bên thứ ba, với chiếc Xperia 1 VII vừa ra mắt trở thành thiết bị đầu tiên xuất hiện...từ thỏa thuận mới này. Đại Tu Chiến Lược Sản Xuất Quyết định từ bỏ sản xuất nội bộ của Sony đại...Tuy nhiên, theo các trang web sản xuất của Sony, cả ba cơ sở đều đã loại bỏ smartphone khỏi danh sách...Quá trình chuyển đổi sản xuất của Sony: Các cơ sở trước đây: 2 tại Thailand, 1 tại China Tất...Công ty trước đây vận hành ba cơ sở sản xuất chuyên dụng cho các thiết bị flagship Xperia—hai cơ sở tại...Các đánh giá chuyên nghiệp đã trao cho thiết bị điểm số 7.2 trên 10, ghi nhận bộ tính năng độc đáo của...cả các cơ sở đã loại bỏ smartphone khỏi danh sách sản xuất Xperia 1 VII là flagship đầu tiên được sản...Thông số kỹ thuật chính của Xperia 1 VII: Bộ nhớ trong: Phiên bản cơ bản 256GB RAM: 12GB Giá...đã kéo dài thời gian hỗ trợ phần mềm cho Xperia 1 VII, hứa hẹn bốn bản cập nhật hệ điều hành chính và...lược nhằm giải quyết thị phần toàn cầu dưới 1% Phản Ứng Thị Trường và Mối Quan Ngại Về Giá Cả Xperia...kết thúc chu kỳ hỗ trợ vào năm 2028. Tính Khả Dụng Thị Trường Hạn Chế Năm thứ hai liên tiếp, Sony...trợ: Cập nhật đến Android 19, các bản vá bảo mật đến năm 2031 Bộ Tính Năng và Đề Xuất Giá Trị Xperia...và tính khả dụng hạn chế tiếp tục hạn chế thiết bị vào một thị trường ngách của những người đam mê Sony...2.5GHz 5G Ultra Capacity Bao gồm băng tần n71 5G phủ sóng toàn quốc 600MHz AT&T: Hỗ trợ 10...Dữ liệu thăm dò gần đây cho thấy khoảng 28% người tiêu dùng được khảo sát bày tỏ sự quan tâm đến Xperia...thiện camera telephoto hơn là nâng cấp cảm biến góc siêu rộng. Hỗ Trợ Phần Mềm và Giá Trị Dài Hạn Sony
Sony Xperia 1 VII Trở Thành Flagship Đầu Tiên Được Sản Xuất Bởi Nhà Thầu Thứ Ba Khi Mức Giá Cao Hạn Chế Sức Hút Đại Chúng
Đặc điểm kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Thương hiệu
Sony
Mã sản phẩm
Xperia 10 VI
Tên sản phẩm
Sony Xperia 10 VI
Chống nước và bụi
IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màu sắc
Blue, Black, White
Ngày ra mắt
2024-05-15
Chất liệu
Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back
Thẻ SIM
Nano-SIM and eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích thước
Độ dày
8.3
Đơn vị độ dày
mm
Chiều cao
155
Đơn vị chiều cao
mm
Trọng lượng
164
Đơn vị trọng lượng
g
Chiều rộng
68
Đơn vị chiều rộng
mm
Nền tảng
Vi xử lý
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 710
Hệ điều hành
Android 14
Bộ nhớ
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
RAM
8
Đơn vị RAM
GB
ROM
128
Đơn vị ROM
GB
Camera
Camera chính
Tính năng
LED flash, HDR, panorama
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/1.8
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/2.0"
Kích thước điểm ảnh
0.8µm
Loại
normal lens
Lấy nét tự động
PDAF
Độ phân giải
48 MP
Chống rung
OIS
Camera 2
Chế độ
ultrawide
Khẩu độ
f/2.2
Tiêu cự
16mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Tính năng
gyro-EIS, OIS
Định dạng
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera selfie
Tính năng
HDR
Camera 1
Chế độ
wide
Khẩu độ
f/2.0
Tiêu cự
26mm
Kích thước cảm biến
1/4.0"
Kích thước điểm ảnh
1.12µm
Loại
normal lens
Độ phân giải
8 MP
Video
Định dạng
1080p@30fps
Màn hình
Loại HDR
HDR
Khác
Triluminos display
Tấm nền
OLED
Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus
Độ phân giải
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~449 ppi density)
Kích thước
6.1
Pin
Dung lượng
5000
Đơn vị dung lượng
mAh
Sạc
Wired, PD, QC
Kết nối
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC
Định vị
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
USB
USB Type-C 2.0, OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Âm thanh
Loa ngoài
stereo speakers
Khác
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
Cổng tai nghe
Mạng
Băng tần
5G
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
4G
1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
Công nghệ
GSM, HSPA, LTE, 5G
Tính năng
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Khác
Các phiên bản
XQ-ES72, XQ-ES72/L2TWCX0, XQ-ES72/B2TWCX0, XQ-ES72/W2TWCX0
Sony Xperia 1 VI
Sony Xperia 1 VI
Sony Xperia 1 VI: Flagship smartphone với màn hình OLED 6.5" 120Hz, chip Snapdragon 8 Gen 3, RAM 12GB, bộ nhớ 256/512GB. Camera chính 48MP, tele 12MP, ultra-wide 12MP, selfie 12MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước IP65/IP68, âm thanh Hi-Res, Bluetooth 5.4, Wi-Fi 7. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2.
Sony Xperia 5 V
Sony Xperia 5 V
Sony Xperia 5 V: Mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 2, màn OLED 6.1" 120Hz, RAM 8GB, ROM 128/256GB. Camera chính 48MP OIS, selfie 12MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 30W. Chống nước IP65/IP68, âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz. Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6e, Bluetooth 5.3. Thiết kế sang trọng với khung nhôm, mặt kính Gorilla Glass Victus 2.