Xiaomi 14T: Mạnh mẽ với Dimensity 8300 Ultra, RAM 12/16GB, ROM 256/512GB. Màn AMOLED 6.67" 144Hz, HDR10+. Camera Leica 50MP OIS + 50MP tele + 12MP góc rộng, selfie 32MP. Pin 5000mAh, sạc 67W. Chống nước IP68, NFC, 5G. Thiết kế mỏng 7.8mm, nặng 193g. Android 14, HyperOS. Âm thanh Hi-Res, loa stereo.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
Shopee
₫12.990.000
1 sản phẩm
Điện Máy Xanh
Ngày Đen Giảm Giá 50% Trở Lên!!
₫12.990.000
1 sản phẩm
₫13.340.000
1 sản phẩm(Tất cả sản phẩm đã hết hàng)
Tin tức sản phẩm
Xiaomi Cải Thiện Hiệu Suất Fast Pair với Bộ Đồng Xử Lý Siêu Tiết Kiệm Năng Lượng
Xiaomi đang thực hiện các bước để cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nâng cao hiệu suất của ...
Dòng Xiaomi 14T Sẽ Ra Mắt Vào Ngày 26 Tháng 9: Những Điều Cần Biết
Các fan hâm mộ Xiaomi, hãy đánh dấu lịch của bạn! Gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc đã chính thức côn...
Xiaomi 14T xuất hiện trên Geekbench: Tiết lộ chip Dimensity 8300 Ultra và RAM 12GB
Xiaomi 14T xuất hiện trên Geekbench: Tiết lộ chip Dimensity 8300 Ultra và RAM 12GB Mẫu điện thoại tầ...
Xiaomi 14T Pro xuất hiện với chip Dimensity 9300+: Những điều cần biết
Xiaomi 14T Pro bị rò rỉ: Tiết lộ chip Dimensity 9300 mạnh mẽ Xiaomi 14T Pro sắp ra mắt đã được phát ...
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
gpu | Mali G615-MC6 |
bo nho ram | 12GB, 16GB |
bo nho rom | 256GB, 512GB |
he dieu hanh | Android 14, HyperOS |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.7 |
Tiêu cự camera chính 1 | 23mm |
Kích thước cảm biến camera chính 1 | 1/1.56" |
Kích thước pixel camera chính 1 | 1.0µm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Chống rung camera chính 1 | OIS |
Độ phân giải camera chính 2 | 50 MP |
Chế độ camera chính 2 | telephoto |
Khẩu độ camera chính 2 | f/1.9 |
Tiêu cự camera chính 2 | 50mm |
Loại ống kính camera chính 2 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 2 | PDAF |
Tính năng camera chính | Leica lens, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Công nghệ video camera chính | gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Định dạng video camera chính | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps |
Độ phân giải camera chính 3 | 12 MP |
Chế độ camera chính 3 | ultrawide |
Khẩu độ camera chính 3 | f/2.2 |
Tiêu cự camera chính 3 | 15mm |
Kích thước cảm biến camera chính 3 | 1/3.06" |
Kích thước pixel camera chính 3 | 1.12µm |
Loại ống kính camera chính 3 | normal lens |
Độ phân giải camera trước 1 | 32 MP |
Chế độ camera trước 1 | wide |
Khẩu độ camera trước 1 | f/2.0 |
Tiêu cự camera trước 1 | 25mm |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Công nghệ video camera trước | HDR10+ |
Định dạng video camera trước | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
kich thuoc man hinh | 6.67 |
do phan giai man hinh | 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density) |
man hinh panel | AMOLED |
toc do lam moi man hinh | 144 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass 5 |
do sang man hinh | 4000 |
do sang hbm | 1600 |
loai hdr man hinh | HDR10+ |
mang 5g | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 66, 77, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 48, 66 |
mang 3g | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
cong nghe mang | GSM, HSPA, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LHDC |
dung luong pin | Li-Po 5000 mAh |
sac pin | 67W wired, PD3.0, 100% in 45 min (advertised) |
than may sim | Nano-SIM, eSIM or eSIM, eSIM or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 193 |
chieu cao than may | 160.5 |
chieu rong than may | 75.1 |
do sau than may | 7.8 |
cau tao than may | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, glass back (Panda X) |
bao ve than may | IP68 dust/water resistant (up to 2m for 30 min) |
bo nho khac | UFS 4.0 |
nfc | Có |
cam bien | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity |
dinh vi | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a), GALILEO (E1+E5a), NavIC (L5), GLONASS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0, OTG |
loa ngoai | stereo speakers |
mau sac khac | Titan Gray, Titan Blue, Titan Black, Lemon Green |
khac | 24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res Wireless audio |