Xiaomi Redmi 13R: Điện thoại 5G với màn hình IPS LCD 6.74", tần số quét 90Hz. Chip Mediatek Dimensity 6100+, RAM 4GB, ROM 128GB. Camera chính 50MP, selfie 5MP. Pin 5000mAh, sạc nhanh 18W. Cảm biến vân tay cạnh bên, hỗ trợ thẻ nhớ microSDXC. Chạy Android 13 với MIUI 14. Có 3 màu: Đen, Xanh lá, Tím.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Giá sản phẩm
₫2.590.000
1 sản phẩm
Shopee
₫2.598.000
14 sản phẩm(2 sản phẩm đã hết hàng)
Đặc điểm kỹ thuật
chipset | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
---|---|
cpu | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
gpu | Mali-G57 MC2 |
bo nho ram | 4GB |
bo nho rom | 128GB |
he dieu hanh | Android 13, MIUI 14 |
Độ phân giải camera chính 1 | 50 MP |
Chế độ camera chính 1 | wide |
Khẩu độ camera chính 1 | f/1.8 |
Tiêu cự camera chính 1 | 28mm |
Loại ống kính camera chính 1 | normal lens |
Lấy nét tự động camera chính 1 | PDAF |
Độ phân giải camera chính 2 | 08 MP |
Chế độ camera chính 2 | auxiliary lens |
Loại ống kính camera chính 2 | 0.08 MP (auxiliary lens) |
Tính năng camera chính | LED flash, HDR |
Định dạng video camera chính | 1080p@30fps |
Độ phân giải camera trước 1 | 5 MP |
Loại ống kính camera trước 1 | normal lens |
Tính năng camera trước | HDR |
Định dạng video camera trước | 1080p@30fps |
kich thuoc man hinh | 6.74 |
do phan giai man hinh | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density) |
man hinh panel | IPS LCD |
toc do lam moi man hinh | 90 |
bao ve man hinh | Corning Gorilla Glass |
do sang hbm | 600 |
loai man hinh | 450 |
mang 5g | 1, 3, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA |
mang 4g | 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 |
mang 3g | HSDPA 850 / 900 / 2100 , CDMA2000 1x |
mang 2g | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 |
cong nghe mang | GSM, CDMA, HSPA, CDMA2000, LTE, 5G |
toc do mang | HSPA, LTE, 5G |
wlan | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
dung luong pin | 5000 mAh |
sac pin | 18W wired, PD |
than may sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
trong luong than may | 195 |
chieu cao than may | 168.1 |
chieu rong than may | 77.9 |
do sau than may | 8.2 |
khe the nho | microSDXC (dedicated slot) |
bo nho khac | UFS 2.2 |
cam bien | Fingerprint (side-mounted), accelerometer |
dinh vi | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
radio | Có |
usb | USB Type-C 2.0 |
loa ngoai | Có |
trs | Có |
mau sac khac | Black, Green, Purple |